Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 31.996 37.737 209.065 1.447 16.596
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.406 36.292 704.796 -760.350 49.255
- Khấu hao TSCĐ 23.549 23.536 26.035 39.504 43.441
- Các khoản dự phòng -8.924
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.716 2.589 -4.305 -105 590
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.835 156 682.275 -814.003 -9.807
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 10.976 10.010 9.714 14.254 15.032
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62.402 74.029 913.861 -758.904 65.851
- Tăng, giảm các khoản phải thu -35.392 39.156 -60.119 53.442 10.446
- Tăng, giảm hàng tồn kho -130 -1.266 6.153 -16.313 2
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.406 11.417 -436.657 493.819 -7.531
- Tăng giảm chi phí trả trước 15.186 729 24.071 -20.806 19.658
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -11.185 -10.320 -10.044 -11.496 -15.382
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.338 -5.282 -7.550 -21.131 -21.373
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 60
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.359 -449 -718 -617 -1.106
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.224 108.014 429.058 -282.005 50.565
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -390.553 -423.617
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 303.646
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.000 -110.000 -560.000 -278.500 -265.226
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30.000 131.000 215.000 343.500 267.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.665 1.265 747 4.110 4.534
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.665 22.265 -431.160 -354.507 6.808
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 230.086
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -239
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 265.701 295.640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34.541 -24.879 -78.547 -32.041 -39.999
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -40.815
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34.541 -24.879 146.100 493.686 -39.999
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35.099 105.400 143.998 -142.826 17.374
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 99.441 64.458 219.907 363.539 220.877
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 116 49 -365 164 -29
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 64.458 169.907 363.539 220.877 238.223