I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.790
|
17.689
|
20.275
|
16.643
|
18.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
230
|
96
|
1.106
|
-1.699
|
193
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.353
|
1.387
|
1.624
|
1.447
|
1.577
|
- Các khoản dự phòng
|
-35
|
-516
|
118
|
-2.098
|
-355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
-108
|
-8
|
-85
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.089
|
-774
|
-527
|
-1.039
|
-944
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.020
|
17.786
|
21.381
|
14.944
|
18.555
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.370
|
-3.232
|
6.844
|
2.803
|
-5.955
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.048
|
-15.335
|
9.660
|
2.376
|
1.094
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.174
|
12.759
|
-14.316
|
-1.213
|
785
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
85
|
-3.442
|
-806
|
1.831
|
-2.460
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-3.793
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-3.086
|
-3.499
|
-3.679
|
-4.444
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
120
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.118
|
-4.794
|
-4.082
|
-3.328
|
-1.871
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.438
|
657
|
15.302
|
13.734
|
5.704
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.521
|
-4.243
|
-113
|
0
|
-2.860
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
-2.000
|
-2.000
|
-3.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2.500
|
0
|
0
|
4.510
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.089
|
774
|
527
|
1.021
|
944
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.933
|
-2.969
|
-1.583
|
-1.979
|
2.595
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.841
|
-7.800
|
-7.800
|
-7.793
|
-7.800
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.841
|
-7.800
|
-7.800
|
-7.793
|
-7.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-335
|
-10.112
|
5.919
|
3.962
|
499
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.269
|
24.934
|
14.822
|
20.749
|
24.711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.934
|
14.822
|
20.738
|
24.711
|
25.269
|