Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.097 87.748 94.044 83.118 83.600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.389 29.248 45.801 23.063 16.678
1. Tiền 14.747 23.945 40.462 13.018 16.678
2. Các khoản tương đương tiền 15.642 5.303 5.340 10.045 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.036 5.046 5.046 10.432 5.483
1. Chứng khoán kinh doanh 51 51 51 51 51
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9.985 4.995 4.995 10.381 5.432
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.847 40.725 34.944 38.627 50.545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.983 37.415 32.823 35.993 45.316
2. Trả trước cho người bán 2.049 2.106 1.566 1.665 1.939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.816 1.204 556 969 3.290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 9.610 9.492 7.412 8.562 7.540
1. Hàng tồn kho 9.610 9.492 7.412 8.562 7.540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.215 3.237 840 2.433 3.354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.953 1.509 801 1.336 1.967
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.557 514 0 1.058 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.704 1.214 39 40 1.388
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 126.960 149.535 148.805 168.679 161.376
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89.237 124.066 123.415 116.245 135.243
1. Tài sản cố định hữu hình 82.482 117.367 116.771 109.427 128.480
- Nguyên giá 477.493 520.021 525.875 525.923 549.499
- Giá trị hao mòn lũy kế -395.011 -402.655 -409.104 -416.496 -421.018
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.754 6.699 6.644 6.818 6.763
- Nguyên giá 7.926 7.926 7.926 7.926 7.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.172 -1.227 -1.283 -1.108 -1.164
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.098 7.272 7.572 33.358 7.814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.098 7.272 7.572 33.358 7.814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.234 1.234 1.234 1.122 1.060
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -566 -566 -566 -678 -740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 16.391 16.963 16.585 17.954 17.260
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.391 16.963 16.585 17.954 17.260
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230.057 237.283 242.849 251.797 244.976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.885 97.212 97.917 97.626 83.523
I. Nợ ngắn hạn 57.961 81.442 82.184 82.218 69.035
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.745 19.696 14.078 17.027 22.478
4. Người mua trả tiền trước 840 624 1.022 647 2.640
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.258 2.407 2.801 4.472 3.994
6. Phải trả người lao động 16.442 28.830 38.579 50.851 24.545
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.809 6.624 7.949 1.263 7.528
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 314 1 279 0 278
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.441 16.253 11.468 3.768 5.477
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.113 7.006 6.008 4.190 2.096
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.924 15.771 15.733 15.409 14.488
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13.924 15.771 15.733 15.409 14.488
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158.172 140.070 144.932 154.170 161.453
I. Vốn chủ sở hữu 158.172 140.070 144.932 154.170 161.453
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 73.269 73.269 73.269 73.269 73.269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.113 7.113 7.113 7.113 7.113
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 40.516 43.045 43.045 43.045 43.045
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.275 16.644 21.505 30.743 38.026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.730 4.282 4.282 4.282 4.282
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.544 12.362 17.223 26.461 33.745
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230.057 237.283 242.849 251.797 244.976