I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.063
|
8.449
|
6.203
|
11.919
|
9.215
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.803
|
7.697
|
8.112
|
7.000
|
6.438
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.336
|
7.759
|
8.204
|
7.236
|
6.636
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
112
|
62
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-532
|
-62
|
-93
|
-349
|
-261
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.866
|
16.146
|
14.315
|
18.919
|
15.652
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.842
|
7.594
|
7.209
|
-4.274
|
-12.208
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.881
|
118
|
2.080
|
-1.150
|
1.023
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5.431
|
23.452
|
5.151
|
8.463
|
-12.008
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-350
|
-128
|
1.087
|
-1.904
|
63
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.069
|
-1.519
|
-1.631
|
-1.530
|
-2.493
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.372
|
-1.906
|
-973
|
-1.843
|
-2.629
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.077
|
43.757
|
27.238
|
16.681
|
-12.596
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.434
|
-34.883
|
-4.698
|
-28.765
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
200
|
|
|
194
|
241
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
-4.990
|
4.995
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
332
|
62
|
-219
|
-242
|
21
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.902
|
-34.821
|
-4.917
|
-33.802
|
5.256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.691
|
-5.095
|
-5.767
|
-5.617
|
-4.431
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.691
|
-5.095
|
-5.767
|
-5.617
|
-4.431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37.670
|
3.841
|
16.553
|
-22.738
|
-11.771
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68.059
|
30.389
|
29.248
|
45.801
|
28.449
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.389
|
34.230
|
45.801
|
23.063
|
16.678
|