I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.129
|
26.075
|
31.095
|
38.333
|
33.634
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53.083
|
46.166
|
37.505
|
32.287
|
28.599
|
- Khấu hao TSCĐ
|
47.974
|
45.684
|
38.511
|
33.082
|
29.535
|
- Các khoản dự phòng
|
-110
|
111
|
23
|
-160
|
112
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-131
|
-773
|
-1.029
|
-635
|
-1.048
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.349
|
1.144
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.212
|
72.241
|
68.600
|
70.620
|
62.233
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.799
|
1.019
|
-12.675
|
4.829
|
4.105
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.797
|
-1.833
|
2.203
|
-74
|
-833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.613
|
-15.141
|
24.486
|
-13.393
|
21.994
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.929
|
-142
|
-2.355
|
-5.066
|
-1.295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
277
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.319
|
-1.144
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.626
|
-3.492
|
-5.695
|
-6.961
|
-8.749
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.530
|
-7.123
|
-4.292
|
-5.249
|
-5.524
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.790
|
44.386
|
70.274
|
44.981
|
71.932
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.108
|
0
|
-3.450
|
-30.380
|
-96.151
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
112
|
753
|
234
|
186
|
394
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-51.325
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
21
|
795
|
635
|
258
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.970
|
773
|
-2.421
|
-70.884
|
-95.498
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14.654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-132.693
|
-26.656
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17.819
|
-11.052
|
-10.952
|
-11.005
|
-21.429
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-41.796
|
-37.708
|
-10.952
|
-11.005
|
-21.429
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.976
|
7.452
|
56.900
|
-36.908
|
-44.996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.677
|
9.544
|
16.996
|
63.912
|
68.059
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.700
|
16.996
|
73.897
|
27.004
|
23.063
|