Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 55.216 63.473 131.584 130.469 83.118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.544 16.996 63.912 68.059 23.063
1. Tiền 9.525 16.977 23.879 16.750 13.018
2. Các khoản tương đương tiền 19 19 40.032 51.309 10.045
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240 301 10.276 10.036 10.432
1. Chứng khoán kinh doanh 328 328 328 51 51
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -88 -27 -37 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 9.985 9.985 10.381
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.437 34.495 47.008 41.394 38.627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33.837 32.394 43.880 39.016 35.993
2. Trả trước cho người bán 291 787 1.312 1.515 1.665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.457 1.314 1.816 863 969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -148 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8.034 9.858 7.655 7.729 8.562
1. Hàng tồn kho 8.034 9.858 7.655 7.729 8.562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.961 1.822 2.734 3.250 2.433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.947 1.822 2.720 934 1.336
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 8 0 1.058
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 0 6 2.315 40
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 175.132 130.643 96.896 101.264 168.679
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 159.586 115.028 77.190 75.693 116.245
1. Tài sản cố định hữu hình 154.739 110.307 72.478 68.883 109.427
- Nguyên giá 439.028 431.853 430.915 459.082 525.923
- Giá trị hao mòn lũy kế -284.289 -321.546 -358.436 -390.198 -416.496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.847 4.721 4.712 6.810 6.818
- Nguyên giá 5.802 5.802 5.802 7.926 7.926
- Giá trị hao mòn lũy kế -956 -1.081 -1.090 -1.117 -1.108
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.952 6.003 8.395 7.277 33.358
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.952 6.003 8.395 7.277 33.358
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.385 1.124 1.111 1.234 1.122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.800 1.800 1.800 1.800 1.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -415 -676 -689 -566 -678
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.210 8.488 10.199 17.060 17.954
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.210 8.488 10.199 17.060 17.954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230.348 194.116 228.480 231.733 251.797
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 106.116 63.615 89.862 79.105 97.626
I. Nợ ngắn hạn 78.569 47.616 75.538 64.499 82.218
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17.015 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.266 9.149 16.279 15.004 17.027
4. Người mua trả tiền trước 9.666 621 1.017 910 647
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.176 3.144 4.746 5.858 4.472
6. Phải trả người lao động 24.730 24.669 43.956 30.173 50.851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.234 3.260 1.835 2.100 1.263
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.091 959 31 374 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.579 3.164 3.161 3.177 3.768
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.811 2.649 4.513 6.902 4.190
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 27.547 16.000 14.323 14.606 15.409
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 16.980 16.000 14.323 14.606 15.409
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.641 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 926 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 124.232 130.501 138.618 152.627 154.170
I. Vốn chủ sở hữu 124.232 130.501 138.618 152.627 154.170
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 73.269 73.269 73.269 73.269 73.269
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.113 7.113 7.113 7.113 7.113
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.706 29.366 33.441 40.516 43.045
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.144 20.753 24.795 31.730 30.743
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.040 0 0 0 4.282
- LNST chưa phân phối kỳ này 17.104 20.753 24.795 31.730 26.461
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230.348 194.116 228.480 231.733 251.797