I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
95.722
|
89.363
|
109.884
|
101.957
|
95.415
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84.070
|
-54.608
|
-69.138
|
-68.797
|
-86.345
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.506
|
-15.188
|
-11.473
|
-11.713
|
-14.304
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.058
|
-1.991
|
-1.952
|
-1.857
|
-1.730
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.649
|
-1.624
|
-1.387
|
-1.584
|
-1.614
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.774
|
5.432
|
10.669
|
9.715
|
315
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
3.962
|
-2.399
|
-12.762
|
-8.044
|
4.458
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.175
|
18.986
|
23.841
|
19.677
|
-3.805
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-112
|
-216
|
-152
|
-1.713
|
1.607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
778
|
0
|
0
|
1.191
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
217
|
183
|
375
|
525
|
624
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
883
|
-33
|
224
|
3
|
2.231
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
1.412
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.369
|
-5.389
|
-6.832
|
-5.459
|
-5.574
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.010
|
-2.227
|
-2.561
|
-2.844
|
-30
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.379
|
-7.617
|
-7.981
|
-8.303
|
-5.604
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.321
|
11.336
|
16.083
|
11.376
|
-7.178
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.529
|
22.210
|
33.547
|
49.631
|
61.008
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.210
|
33.547
|
49.631
|
61.008
|
53.830
|