I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-2.569
|
8.078
|
10.910
|
7.305
|
-3.894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.290
|
18.143
|
7.430
|
13.043
|
12.272
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.783
|
16.776
|
14.565
|
12.388
|
11.974
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-36
|
0
|
-13
|
|
9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-366
|
-208
|
-8.426
|
-490
|
-730
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.910
|
1.575
|
1.303
|
1.144
|
1.019
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.721
|
26.221
|
18.340
|
20.348
|
8.377
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.591
|
-19.125
|
3.250
|
-79
|
-869
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.448
|
6.927
|
-4.740
|
7.804
|
-12.988
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-31.348
|
22.439
|
-118
|
8.484
|
5.860
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.914
|
1.639
|
183
|
111
|
-1.938
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.949
|
-1.657
|
-1.330
|
-1.177
|
-1.018
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.835
|
-422
|
-1.796
|
-163
|
-4.901
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.355
|
-171
|
-1.089
|
-1.260
|
-422
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.719
|
35.849
|
12.701
|
34.067
|
-7.898
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.349
|
-386
|
386
|
|
-87
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
8.076
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
601
|
185
|
296
|
495
|
628
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.950
|
-201
|
8.758
|
495
|
541
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.063
|
-12.063
|
-7.570
|
-7.570
|
-7.570
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.453
|
-6
|
-26
|
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.516
|
-12.069
|
-7.596
|
-7.570
|
-7.574
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46.285
|
23.579
|
13.862
|
26.992
|
-14.931
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.995
|
38.747
|
62.326
|
76.201
|
103.193
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
0
|
13
|
|
-13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.747
|
62.326
|
76.201
|
103.193
|
88.249
|