Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 37.796.819 41.303.667 50.170.190 57.306.926 60.085.477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.611.737 6.192.497 11.606.029 14.048.245 15.062.136
1. Tiền 6.501.754 2.998.577 5.516.078 8.103.734 5.329.069
2. Các khoản tương đương tiền 4.109.983 3.193.920 6.089.951 5.944.511 9.733.067
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8.559.167 11.831.715 7.097.643 16.495.622 15.143.605
1. Chứng khoán kinh doanh 9.286 6.968 6.968 6.691 6.691
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.763 -1.049 -1.913 -1.951 -2.095
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.552.645 11.825.796 7.092.588 16.490.883 15.139.009
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.215.636 7.599.776 12.673.688 10.975.342 12.855.216
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.030.221 7.322.808 11.866.205 10.021.849 12.233.382
2. Trả trước cho người bán 277.780 322.063 663.650 666.633 770.301
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 416.382 469.935 615.060 825.501 658.368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -508.747 -515.030 -471.226 -538.641 -806.835
IV. Tổng hàng tồn kho 9.399.531 13.163.096 17.232.373 14.639.914 15.659.106
1. Hàng tồn kho 9.421.770 13.386.775 17.301.337 14.677.544 15.732.152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -22.239 -223.678 -68.964 -37.630 -73.047
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.010.747 2.516.583 1.560.456 1.147.803 1.365.414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 199.929 247.890 268.643 293.253 355.864
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 441.849 895.786 944.669 693.036 411.027
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.346.987 1.363.545 343.559 160.747 597.815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 21.982 9.363 3.585 766 708
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23.309.394 23.487.574 24.305.426 22.368.693 21.322.766
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.924 26.903 30.205 28.936 30.069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 820 26.810 451 368 285
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 59.144 35.779 36.121 32.435 32.151
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -29.041 -35.685 -6.367 -3.867 -2.367
II. Tài sản cố định 15.578.029 14.778.788 14.283.783 13.654.716 13.580.512
1. Tài sản cố định hữu hình 13.395.780 12.513.157 11.958.991 11.310.449 11.168.342
- Nguyên giá 34.189.407 34.354.033 34.886.158 36.044.003 37.587.281
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.793.627 -21.840.876 -22.927.167 -24.733.554 -26.418.939
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.182.250 2.265.631 2.324.793 2.344.267 2.412.170
- Nguyên giá 2.911.781 3.046.143 3.157.794 3.238.489 3.353.914
- Giá trị hao mòn lũy kế -729.532 -780.513 -833.001 -894.222 -941.744
III. Bất động sản đầu tư 209.439 127.830 120.950 115.855 105.060
- Nguyên giá 311.556 198.198 198.069 198.650 190.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.117 -70.368 -77.119 -82.795 -85.370
IV. Tài sản dở dang dài hạn 731.110 586.564 557.088 919.553 1.078.282
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 731.110 586.564 557.088 919.553 1.078.282
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.093.388 5.290.403 6.498.899 4.812.247 3.211.015
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.888.944 3.137.587 3.144.901 1.386.864 1.565.576
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 311.684 263.464 263.464 263.775 263.775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -107.241 -110.648 -109.466 -115.392 -118.736
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000.000 2.000.000 3.200.000 3.277.000 1.500.400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.666.504 2.677.086 2.814.500 2.837.385 3.317.827
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.545.934 2.613.178 2.656.281 2.757.122 3.162.526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 116.100 58.952 134.850 60.563 151.065
3. Tài sản dài hạn khác 4.471 4.955 23.369 19.700 4.236
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61.106.213 64.791.241 74.475.615 79.675.619 81.408.243
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.979.810 36.531.049 46.693.005 50.473.512 52.105.984
I. Nợ ngắn hạn 35.399.675 35.207.087 45.694.576 49.660.612 51.289.875
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14.721.567 14.225.188 13.589.749 19.135.324 17.382.979
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.909.925 15.883.291 24.220.522 22.157.175 25.384.213
4. Người mua trả tiền trước 266.363 334.006 341.639 287.051 300.086
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.734.393 2.838.290 1.337.804 2.102.498 2.115.364
6. Phải trả người lao động 900.592 964.474 1.292.489 1.491.647 1.565.314
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 332.130 289.440 280.675 365.545 340.183
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34.700 28.716 26.787 12.166 11.424
11. Phải trả ngắn hạn khác 229.724 227.535 2.091.266 322.637 377.498
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 160.191 265.178 135.656 274.148 178.733
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 448.774 335.693 392.198 459.902 552.608
14. Quỹ bình ổn giá 3.661.317 -184.724 1.985.790 3.052.520 3.081.473
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.580.135 1.323.963 998.429 812.900 816.109
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 18.195 8.812 25.849 31.758 40.106
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 149.000 117.855 71.257 85.921 109.275
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.299.472 1.144.339 823.351 646.814 488.640
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29.818 11.506 19.900 21.970 101.412
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 55.903 14.825 39.594 2.570 57.099
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27.747 26.626 18.478 23.867 19.576
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24.126.402 28.260.192 27.782.611 29.202.107 29.302.259
I. Vốn chủ sở hữu 24.126.402 28.260.192 27.782.611 29.202.107 29.302.259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.938.781 12.938.781 12.938.781 12.938.781 12.938.781
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.988.376 7.359.059 7.359.059 7.359.059 7.359.059
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.100.578 1.102.293 1.109.578 966.833 966.833
5. Cổ phiếu quỹ -750.648 -232.858 -232.858 -232.858 -232.858
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.294.726 -1.294.726 -1.294.726 -1.279.968 -1.279.968
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11.898 20.514 89.957 139.461 162.619
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.296.851 1.637.485 1.692.509 1.769.457 2.095.686
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 111.216 119.239 124.606 84.189 84.168
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.760.573 3.473.582 2.706.197 4.194.582 3.921.246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.772.108 634.677 1.256.456 1.360.675 1.031.244
- LNST chưa phân phối kỳ này 988.465 2.838.904 1.449.741 2.833.907 2.890.002
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.963.504 3.136.823 3.289.508 3.262.572 3.286.694
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61.106.213 64.791.241 74.475.615 79.675.619 81.408.243