TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37.796.819
|
41.303.667
|
50.170.190
|
57.306.926
|
60.085.477
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.611.737
|
6.192.497
|
11.606.029
|
14.048.245
|
15.062.136
|
1. Tiền
|
6.501.754
|
2.998.577
|
5.516.078
|
8.103.734
|
5.329.069
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.109.983
|
3.193.920
|
6.089.951
|
5.944.511
|
9.733.067
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.559.167
|
11.831.715
|
7.097.643
|
16.495.622
|
15.143.605
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9.286
|
6.968
|
6.968
|
6.691
|
6.691
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.763
|
-1.049
|
-1.913
|
-1.951
|
-2.095
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.552.645
|
11.825.796
|
7.092.588
|
16.490.883
|
15.139.009
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7.215.636
|
7.599.776
|
12.673.688
|
10.975.342
|
12.855.216
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.030.221
|
7.322.808
|
11.866.205
|
10.021.849
|
12.233.382
|
2. Trả trước cho người bán
|
277.780
|
322.063
|
663.650
|
666.633
|
770.301
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
416.382
|
469.935
|
615.060
|
825.501
|
658.368
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-508.747
|
-515.030
|
-471.226
|
-538.641
|
-806.835
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.399.531
|
13.163.096
|
17.232.373
|
14.639.914
|
15.659.106
|
1. Hàng tồn kho
|
9.421.770
|
13.386.775
|
17.301.337
|
14.677.544
|
15.732.152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-22.239
|
-223.678
|
-68.964
|
-37.630
|
-73.047
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.010.747
|
2.516.583
|
1.560.456
|
1.147.803
|
1.365.414
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
199.929
|
247.890
|
268.643
|
293.253
|
355.864
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
441.849
|
895.786
|
944.669
|
693.036
|
411.027
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.346.987
|
1.363.545
|
343.559
|
160.747
|
597.815
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.982
|
9.363
|
3.585
|
766
|
708
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.309.394
|
23.487.574
|
24.305.426
|
22.368.693
|
21.322.766
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.924
|
26.903
|
30.205
|
28.936
|
30.069
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
820
|
26.810
|
451
|
368
|
285
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
59.144
|
35.779
|
36.121
|
32.435
|
32.151
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-29.041
|
-35.685
|
-6.367
|
-3.867
|
-2.367
|
II. Tài sản cố định
|
15.578.029
|
14.778.788
|
14.283.783
|
13.654.716
|
13.580.512
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.395.780
|
12.513.157
|
11.958.991
|
11.310.449
|
11.168.342
|
- Nguyên giá
|
34.189.407
|
34.354.033
|
34.886.158
|
36.044.003
|
37.587.281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.793.627
|
-21.840.876
|
-22.927.167
|
-24.733.554
|
-26.418.939
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.182.250
|
2.265.631
|
2.324.793
|
2.344.267
|
2.412.170
|
- Nguyên giá
|
2.911.781
|
3.046.143
|
3.157.794
|
3.238.489
|
3.353.914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-729.532
|
-780.513
|
-833.001
|
-894.222
|
-941.744
|
III. Bất động sản đầu tư
|
209.439
|
127.830
|
120.950
|
115.855
|
105.060
|
- Nguyên giá
|
311.556
|
198.198
|
198.069
|
198.650
|
190.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.117
|
-70.368
|
-77.119
|
-82.795
|
-85.370
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
731.110
|
586.564
|
557.088
|
919.553
|
1.078.282
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
731.110
|
586.564
|
557.088
|
919.553
|
1.078.282
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.093.388
|
5.290.403
|
6.498.899
|
4.812.247
|
3.211.015
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.888.944
|
3.137.587
|
3.144.901
|
1.386.864
|
1.565.576
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
311.684
|
263.464
|
263.464
|
263.775
|
263.775
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-107.241
|
-110.648
|
-109.466
|
-115.392
|
-118.736
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000.000
|
2.000.000
|
3.200.000
|
3.277.000
|
1.500.400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.666.504
|
2.677.086
|
2.814.500
|
2.837.385
|
3.317.827
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.545.934
|
2.613.178
|
2.656.281
|
2.757.122
|
3.162.526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
116.100
|
58.952
|
134.850
|
60.563
|
151.065
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4.471
|
4.955
|
23.369
|
19.700
|
4.236
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61.106.213
|
64.791.241
|
74.475.615
|
79.675.619
|
81.408.243
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36.979.810
|
36.531.049
|
46.693.005
|
50.473.512
|
52.105.984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35.399.675
|
35.207.087
|
45.694.576
|
49.660.612
|
51.289.875
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.721.567
|
14.225.188
|
13.589.749
|
19.135.324
|
17.382.979
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.909.925
|
15.883.291
|
24.220.522
|
22.157.175
|
25.384.213
|
4. Người mua trả tiền trước
|
266.363
|
334.006
|
341.639
|
287.051
|
300.086
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.734.393
|
2.838.290
|
1.337.804
|
2.102.498
|
2.115.364
|
6. Phải trả người lao động
|
900.592
|
964.474
|
1.292.489
|
1.491.647
|
1.565.314
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
332.130
|
289.440
|
280.675
|
365.545
|
340.183
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
34.700
|
28.716
|
26.787
|
12.166
|
11.424
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
229.724
|
227.535
|
2.091.266
|
322.637
|
377.498
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
160.191
|
265.178
|
135.656
|
274.148
|
178.733
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
448.774
|
335.693
|
392.198
|
459.902
|
552.608
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
3.661.317
|
-184.724
|
1.985.790
|
3.052.520
|
3.081.473
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.580.135
|
1.323.963
|
998.429
|
812.900
|
816.109
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
18.195
|
8.812
|
25.849
|
31.758
|
40.106
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
149.000
|
117.855
|
71.257
|
85.921
|
109.275
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.299.472
|
1.144.339
|
823.351
|
646.814
|
488.640
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29.818
|
11.506
|
19.900
|
21.970
|
101.412
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
55.903
|
14.825
|
39.594
|
2.570
|
57.099
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
27.747
|
26.626
|
18.478
|
23.867
|
19.576
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24.126.402
|
28.260.192
|
27.782.611
|
29.202.107
|
29.302.259
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24.126.402
|
28.260.192
|
27.782.611
|
29.202.107
|
29.302.259
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
12.938.781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.988.376
|
7.359.059
|
7.359.059
|
7.359.059
|
7.359.059
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.100.578
|
1.102.293
|
1.109.578
|
966.833
|
966.833
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-750.648
|
-232.858
|
-232.858
|
-232.858
|
-232.858
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1.294.726
|
-1.294.726
|
-1.294.726
|
-1.279.968
|
-1.279.968
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
11.898
|
20.514
|
89.957
|
139.461
|
162.619
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.296.851
|
1.637.485
|
1.692.509
|
1.769.457
|
2.095.686
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
111.216
|
119.239
|
124.606
|
84.189
|
84.168
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.760.573
|
3.473.582
|
2.706.197
|
4.194.582
|
3.921.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.772.108
|
634.677
|
1.256.456
|
1.360.675
|
1.031.244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
988.465
|
2.838.904
|
1.449.741
|
2.833.907
|
2.890.002
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.963.504
|
3.136.823
|
3.289.508
|
3.262.572
|
3.286.694
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61.106.213
|
64.791.241
|
74.475.615
|
79.675.619
|
81.408.243
|