1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.308.365
|
2.084.108
|
2.767.795
|
2.183.716
|
2.195.486
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.352
|
27.733
|
32.212
|
37.359
|
42.174
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.292.013
|
2.056.374
|
2.735.583
|
2.146.357
|
2.153.312
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.229.101
|
1.949.750
|
2.647.321
|
2.070.026
|
2.078.517
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.912
|
106.624
|
88.262
|
76.331
|
74.795
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.287
|
1.575
|
1.329
|
1.876
|
1.194
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
634
|
328
|
18
|
8
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
634
|
328
|
18
|
8
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.529
|
53.244
|
55.871
|
56.148
|
55.493
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.178
|
15.601
|
16.521
|
16.454
|
15.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.492
|
38.719
|
16.872
|
5.586
|
4.749
|
12. Thu nhập khác
|
6.551
|
7.400
|
5.495
|
5.068
|
8.689
|
13. Chi phí khác
|
0
|
13
|
14
|
308
|
479
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.551
|
7.387
|
5.481
|
4.760
|
8.210
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.043
|
46.107
|
22.353
|
10.346
|
12.959
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.941
|
8.685
|
7.201
|
4.018
|
3.056
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-691
|
655
|
-2.694
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.249
|
9.340
|
4.507
|
4.018
|
3.056
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.794
|
36.766
|
17.846
|
6.328
|
9.903
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.794
|
36.766
|
17.846
|
6.328
|
9.903
|