DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,67 | 11,56 | 4,38 | 6,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,79 | 0,65 | 0,29 | 0,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 8,96 | 13,84 | 11,61 | 11,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,28 | 1,28 | 1,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.056,37 | 2.735,58 | 2.146,36 | 2.153,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 59,16 | 33,03 | -21,54 | 0,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,19 | 3,23 | 3,56 | 3,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,27 | 0,83 | 0,48 | 0,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,64 | 98,55 | 99,82 | 99,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,74 | 79,84 | 61,17 | 76,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,03 | 2,79 | 3,29 | 1,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,55 | 10,17 | 5,63 | 5,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,47 | 0,66 | 0,51 | 3,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 37,95 | 24,50 | 29,28 | 31,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 146,59 | 140,23 | 131,56 | 133,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,18 | 4,23 | 4,24 | 3,65 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,42 | 2,70 | 3,45 | 2,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,28 | 0,28 | 0,35 |