I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.043
|
46.107
|
22.353
|
10.346
|
12.959
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
507
|
2.398
|
11.132
|
-3.581
|
-607
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.616
|
3.339
|
3.361
|
3.382
|
2.917
|
- Các khoản dự phòng
|
-822
|
0
|
7.443
|
-5.105
|
-2.338
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.287
|
-1.575
|
0
|
-1.876
|
-1.194
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
634
|
328
|
18
|
8
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.550
|
48.505
|
33.485
|
6.765
|
12.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.753
|
1.443
|
18.963
|
-759
|
8.252
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
10.999
|
-39.908
|
-22.767
|
41.833
|
-994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.654
|
12.575
|
-14.750
|
1.886
|
10.037
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.567
|
1.727
|
2.151
|
-4.725
|
2.332
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-634
|
-328
|
-18
|
-8
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.471
|
-5.345
|
-10.615
|
-2.504
|
-835
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2.210
|
4.321
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.865
|
-2.732
|
-10.964
|
-5.630
|
-7.151
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.053
|
15.632
|
-4.826
|
39.057
|
28.306
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-780
|
-287
|
-1.448
|
-1.872
|
-1.423
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
23
|
7
|
32
|
508
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.287
|
1.575
|
0
|
1.876
|
1.194
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.507
|
1.311
|
-1.441
|
37
|
279
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
309.350
|
189.910
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-309.350
|
-189.910
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.000
|
-8.400
|
-20.400
|
-14.400
|
-9.600
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.000
|
-8.400
|
-20.400
|
-14.400
|
-9.600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.560
|
8.542
|
-26.667
|
24.694
|
18.985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
97.727
|
114.287
|
122.830
|
96.163
|
120.857
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114.287
|
122.830
|
96.163
|
120.857
|
139.842
|