Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 461.183 414.407 472.710 485.446 498.360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 419 175 436 259 175
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 460.764 414.232 472.274 485.186 498.185
4. Giá vốn hàng bán 284.276 266.740 285.918 315.134 310.972
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 176.488 147.492 186.356 170.053 187.213
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.870 9.401 13.220 19.870 9.559
7. Chi phí tài chính 171 11 85 16 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 46.978 39.438 49.660 45.083 47.140
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.823 36.037 45.928 40.562 49.590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.386 81.408 103.903 104.262 100.043
12. Thu nhập khác 1.173 1.687 2.383 601 329
13. Chi phí khác 859 2.374 1.806 260 60
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 314 -687 578 341 269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93.700 80.721 104.480 104.602 100.313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.082 16.412 21.064 21.038 20.180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.082 16.412 21.064 21.038 20.180
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 74.618 64.309 83.416 83.564 80.133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 74.618 64.309 83.416 83.564 80.133