I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.739
|
33.933
|
15.783
|
34.625
|
21.919
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.742
|
22.867
|
11.597
|
11.931
|
11.878
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.933
|
11.113
|
11.190
|
11.503
|
11.668
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-140
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-525
|
11.289
|
82
|
-10
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
334
|
465
|
465
|
438
|
219
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.481
|
56.799
|
27.381
|
46.555
|
33.797
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.091
|
5.130
|
2.814
|
-24.157
|
27.498
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.564
|
-18.928
|
31.254
|
-7
|
-4.960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.393
|
-6.314
|
9.369
|
24.237
|
15.845
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.378
|
21
|
-668
|
444
|
-2.710
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-291
|
-508
|
-378
|
-478
|
-219
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.000
|
-2.083
|
-2.200
|
-2.217
|
-1.558
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
5
|
2
|
64
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.389
|
-4.213
|
-1.625
|
-1.317
|
-2.420
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.162
|
29.905
|
65.953
|
43.062
|
65.337
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.607
|
-5.714
|
-47.522
|
-7.129
|
-21.828
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
525
|
-11.262
|
-82
|
10
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.918
|
-16.972
|
-47.605
|
-7.119
|
-21.819
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
49.094
|
41.282
|
44.878
|
45.909
|
20.660
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.357
|
-48.814
|
-31.108
|
-63.902
|
-49.665
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-50.000
|
|
-50.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.737
|
-57.532
|
13.770
|
-67.993
|
-29.005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40.817
|
-44.599
|
32.117
|
-32.050
|
14.512
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.199
|
54.016
|
9.417
|
41.534
|
9.484
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.016
|
9.417
|
41.534
|
9.484
|
23.997
|