1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,049
|
86,969
|
87,441
|
84,152
|
90,554
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
96,049
|
86,969
|
87,441
|
84,152
|
90,554
|
4. Giá vốn hàng bán
|
61,319
|
55,248
|
58,475
|
56,745
|
59,699
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34,730
|
31,721
|
28,965
|
27,407
|
30,855
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
529
|
15,860
|
34
|
16,932
|
5,080
|
7. Chi phí tài chính
|
334
|
465
|
465
|
438
|
219
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
334
|
465
|
465
|
438
|
219
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,770
|
3,952
|
5,404
|
3,323
|
4,364
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,379
|
7,873
|
7,190
|
5,985
|
9,445
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,775
|
35,291
|
15,940
|
34,593
|
21,906
|
12. Thu nhập khác
|
177
|
173
|
165
|
159
|
221
|
13. Chi phí khác
|
214
|
1,531
|
322
|
127
|
208
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-36
|
-1,358
|
-157
|
32
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23,739
|
33,933
|
15,783
|
34,625
|
21,919
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,437
|
1,938
|
1,584
|
1,738
|
1,699
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,437
|
1,938
|
1,584
|
1,738
|
1,699
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21,302
|
31,995
|
14,200
|
32,886
|
20,220
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21,302
|
31,995
|
14,200
|
32,886
|
20,220
|