Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,049 86,969 87,441 84,152 90,554
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96,049 86,969 87,441 84,152 90,554
4. Giá vốn hàng bán 61,319 55,248 58,475 56,745 59,699
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 34,730 31,721 28,965 27,407 30,855
6. Doanh thu hoạt động tài chính 529 15,860 34 16,932 5,080
7. Chi phí tài chính 334 465 465 438 219
-Trong đó: Chi phí lãi vay 334 465 465 438 219
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3,770 3,952 5,404 3,323 4,364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,379 7,873 7,190 5,985 9,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23,775 35,291 15,940 34,593 21,906
12. Thu nhập khác 177 173 165 159 221
13. Chi phí khác 214 1,531 322 127 208
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 -1,358 -157 32 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 23,739 33,933 15,783 34,625 21,919
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,437 1,938 1,584 1,738 1,699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,437 1,938 1,584 1,738 1,699
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21,302 31,995 14,200 32,886 20,220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21,302 31,995 14,200 32,886 20,220