1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
913.189
|
1.366.172
|
2.655.763
|
2.936.294
|
2.892.296
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
535
|
386
|
1.764
|
3.641
|
3.660
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
912.654
|
1.365.785
|
2.653.999
|
2.932.654
|
2.888.636
|
4. Giá vốn hàng bán
|
897.319
|
1.293.081
|
2.572.994
|
2.836.349
|
2.805.237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
15.335
|
72.705
|
81.005
|
96.305
|
83.399
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
13
|
17
|
16
|
14
|
7. Chi phí tài chính
|
4.212
|
834
|
675
|
386
|
156
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.173
|
834
|
675
|
386
|
156
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.035
|
49.668
|
57.058
|
77.321
|
69.489
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.882
|
18.315
|
19.791
|
14.711
|
13.450
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-46.781
|
3.901
|
3.498
|
3.903
|
318
|
12. Thu nhập khác
|
2.479
|
775
|
805
|
3.334
|
1.389
|
13. Chi phí khác
|
1.269
|
137
|
117
|
645
|
150
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.210
|
638
|
688
|
2.688
|
1.240
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-45.571
|
4.539
|
4.186
|
6.591
|
1.558
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-45.571
|
4.539
|
4.186
|
6.591
|
1.558
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-45.571
|
4.539
|
4.186
|
6.591
|
1.558
|