Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 60.864 78.068 113.261 107.460 78.469
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.626 5.772 8.650 7.686 5.871
1. Tiền 6.626 5.772 8.650 7.686 5.871
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.223 23.275 78.405 72.044 34.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.787 27.460 83.002 77.003 35.874
2. Trả trước cho người bán 5.772 5.243 6.056 6.321 9.804
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.039 2.947 2.344 2.267 2.067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.375 -12.375 -12.997 -13.548 -13.503
IV. Tổng hàng tồn kho 28.507 48.416 25.905 26.557 36.019
1. Hàng tồn kho 28.507 48.416 27.003 26.717 36.086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.098 -160 -68
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.508 604 301 1.174 2.336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.311 32 32 692 1.446
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 155 572 269 0 722
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 0 0 482 168
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 90.043 79.860 70.999 59.129 59.608
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 53.993 50.431 44.746 37.487 31.225
1. Tài sản cố định hữu hình 51.749 48.307 42.741 35.601 29.458
- Nguyên giá 106.147 109.953 111.227 110.836 110.836
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.399 -61.646 -68.486 -75.235 -81.377
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.244 2.125 2.005 1.886 1.766
- Nguyên giá 3.171 3.171 3.171 3.171 3.171
- Giá trị hao mòn lũy kế -927 -1.046 -1.166 -1.285 -1.405
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 623 578 32 23 23
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 623 578 32 23 23
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 416 416 416 416 416
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.584 -4.584 -4.584 -4.584 -4.584
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35.011 28.435 25.805 21.204 27.945
1. Chi phí trả trước dài hạn 35.011 28.435 25.805 21.204 27.945
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150.907 157.928 184.260 166.589 138.077
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 124.203 126.685 148.832 124.569 94.499
I. Nợ ngắn hạn 112.796 116.273 142.236 120.009 90.593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.911 2.923 11.792 51.120 174
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 87.603 80.583 109.535 25.302 58.549
4. Người mua trả tiền trước 457 86 605 6.600 897
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.319 25.092 8.953 21.486 17.855
6. Phải trả người lao động 853 4.082 5.208 8.738 5.481
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 931 1.544 2.492 4.456 6.001
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 225 1.933 1.505 666
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.967 798 692 725 899
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 555 780 985 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 201 160 41 77 71
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.407 10.412 6.596 4.560 3.906
1. Phải trả người bán dài hạn 0 7.440 4.940 3.940 3.440
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.940 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.466 2.972 1.656 620 466
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 26.704 31.243 35.428 42.020 43.577
I. Vốn chủ sở hữu 26.704 31.243 35.428 42.020 43.577
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 66.667 66.667 66.667 66.667 66.667
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.667 6.667 6.667 6.667 6.667
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46.630 -42.091 -37.905 -31.314 -29.756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.059 -46.630 -42.091 -37.905 -31.314
- LNST chưa phân phối kỳ này -45.571 4.539 4.186 6.591 1.558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150.907 157.928 184.260 166.589 138.077