TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60.864
|
78.068
|
113.261
|
107.460
|
78.469
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.626
|
5.772
|
8.650
|
7.686
|
5.871
|
1. Tiền
|
6.626
|
5.772
|
8.650
|
7.686
|
5.871
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.223
|
23.275
|
78.405
|
72.044
|
34.243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
26.787
|
27.460
|
83.002
|
77.003
|
35.874
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.772
|
5.243
|
6.056
|
6.321
|
9.804
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.039
|
2.947
|
2.344
|
2.267
|
2.067
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.375
|
-12.375
|
-12.997
|
-13.548
|
-13.503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.507
|
48.416
|
25.905
|
26.557
|
36.019
|
1. Hàng tồn kho
|
28.507
|
48.416
|
27.003
|
26.717
|
36.086
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.098
|
-160
|
-68
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.508
|
604
|
301
|
1.174
|
2.336
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.311
|
32
|
32
|
692
|
1.446
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
155
|
572
|
269
|
0
|
722
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
0
|
0
|
482
|
168
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90.043
|
79.860
|
70.999
|
59.129
|
59.608
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.993
|
50.431
|
44.746
|
37.487
|
31.225
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.749
|
48.307
|
42.741
|
35.601
|
29.458
|
- Nguyên giá
|
106.147
|
109.953
|
111.227
|
110.836
|
110.836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-54.399
|
-61.646
|
-68.486
|
-75.235
|
-81.377
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.244
|
2.125
|
2.005
|
1.886
|
1.766
|
- Nguyên giá
|
3.171
|
3.171
|
3.171
|
3.171
|
3.171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-927
|
-1.046
|
-1.166
|
-1.285
|
-1.405
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
623
|
578
|
32
|
23
|
23
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
623
|
578
|
32
|
23
|
23
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
416
|
416
|
416
|
416
|
416
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.584
|
-4.584
|
-4.584
|
-4.584
|
-4.584
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.011
|
28.435
|
25.805
|
21.204
|
27.945
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.011
|
28.435
|
25.805
|
21.204
|
27.945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
150.907
|
157.928
|
184.260
|
166.589
|
138.077
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
124.203
|
126.685
|
148.832
|
124.569
|
94.499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.796
|
116.273
|
142.236
|
120.009
|
90.593
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.911
|
2.923
|
11.792
|
51.120
|
174
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
87.603
|
80.583
|
109.535
|
25.302
|
58.549
|
4. Người mua trả tiền trước
|
457
|
86
|
605
|
6.600
|
897
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.319
|
25.092
|
8.953
|
21.486
|
17.855
|
6. Phải trả người lao động
|
853
|
4.082
|
5.208
|
8.738
|
5.481
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
931
|
1.544
|
2.492
|
4.456
|
6.001
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
225
|
1.933
|
1.505
|
666
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.967
|
798
|
692
|
725
|
899
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
555
|
780
|
985
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
201
|
160
|
41
|
77
|
71
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.407
|
10.412
|
6.596
|
4.560
|
3.906
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
7.440
|
4.940
|
3.940
|
3.440
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.940
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.466
|
2.972
|
1.656
|
620
|
466
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
26.704
|
31.243
|
35.428
|
42.020
|
43.577
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
26.704
|
31.243
|
35.428
|
42.020
|
43.577
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
66.667
|
66.667
|
66.667
|
66.667
|
66.667
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.667
|
6.667
|
6.667
|
6.667
|
6.667
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-46.630
|
-42.091
|
-37.905
|
-31.314
|
-29.756
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.059
|
-46.630
|
-42.091
|
-37.905
|
-31.314
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-45.571
|
4.539
|
4.186
|
6.591
|
1.558
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
150.907
|
157.928
|
184.260
|
166.589
|
138.077
|