Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128.087 109.844 117.560 155.563 196.321
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.840 57.191 69.153 115.044 75.275
1. Tiền 10.840 32.191 9.153 10.044 5.275
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 25.000 60.000 105.000 70.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10.000 0 260
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.000 0 260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102.196 48.108 38.009 39.715 118.758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72.245 46.975 36.872 38.603 117.649
2. Trả trước cho người bán 22.920 488 423 350 535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.111 701 827 991 715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81 -56 -115 -229 -141
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 295 1.138
1. Hàng tồn kho 0 0 0 295 1.138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 52 4.546 399 509 889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52 547 399 509 889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 3.998 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 240.134 273.789 231.865 193.442 146.195
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 237.387 273.426 231.865 192.006 142.646
1. Tài sản cố định hữu hình 237.387 273.426 231.865 192.006 142.646
- Nguyên giá 384.554 456.638 456.638 456.709 381.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -147.167 -183.213 -224.773 -264.703 -238.887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 597 0 0 1.436 1.467
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 597 0 0 1.436 1.467
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.150 363 0 0 2.082
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.150 363 0 0 2.082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 368.221 383.633 349.425 349.005 342.516
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.975 171.692 131.463 125.469 112.478
I. Nợ ngắn hạn 74.995 72.313 60.620 69.068 70.519
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.601 32.601 28.535 14.443 14.443
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.159 24.833 13.431 36.506 36.141
4. Người mua trả tiền trước 3 26 11 3 3
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.006 1.811 4.891 2.783 4.982
6. Phải trả người lao động 9.590 6.164 8.996 9.874 11.238
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47 0 25 0 53
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 393 416 492 530 477
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 196 6.462 4.238 4.928 3.184
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 79.980 99.379 70.844 56.401 41.959
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 79.980 99.379 70.844 56.401 41.959
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 213.247 211.941 217.962 223.536 230.038
I. Vốn chủ sở hữu 213.247 211.941 217.962 223.536 230.038
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161.000 161.000 161.000 161.000 161.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.333 24.509 30.717 36.425 42.239
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43.913 26.432 26.244 26.110 26.799
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.184 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 41.729 26.432 26.244 26.110 26.799
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 368.221 383.633 349.425 349.005 342.516