TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
128.087
|
109.844
|
117.560
|
155.563
|
196.321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25.840
|
57.191
|
69.153
|
115.044
|
75.275
|
1. Tiền
|
10.840
|
32.191
|
9.153
|
10.044
|
5.275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
25.000
|
60.000
|
105.000
|
70.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
260
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
260
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.196
|
48.108
|
38.009
|
39.715
|
118.758
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
72.245
|
46.975
|
36.872
|
38.603
|
117.649
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.920
|
488
|
423
|
350
|
535
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.111
|
701
|
827
|
991
|
715
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-81
|
-56
|
-115
|
-229
|
-141
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
295
|
1.138
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
295
|
1.138
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52
|
4.546
|
399
|
509
|
889
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
52
|
547
|
399
|
509
|
889
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
3.998
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240.134
|
273.789
|
231.865
|
193.442
|
146.195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
237.387
|
273.426
|
231.865
|
192.006
|
142.646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
237.387
|
273.426
|
231.865
|
192.006
|
142.646
|
- Nguyên giá
|
384.554
|
456.638
|
456.638
|
456.709
|
381.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-147.167
|
-183.213
|
-224.773
|
-264.703
|
-238.887
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
597
|
0
|
0
|
1.436
|
1.467
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
597
|
0
|
0
|
1.436
|
1.467
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.150
|
363
|
0
|
0
|
2.082
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.150
|
363
|
0
|
0
|
2.082
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
368.221
|
383.633
|
349.425
|
349.005
|
342.516
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.975
|
171.692
|
131.463
|
125.469
|
112.478
|
I. Nợ ngắn hạn
|
74.995
|
72.313
|
60.620
|
69.068
|
70.519
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
29.601
|
32.601
|
28.535
|
14.443
|
14.443
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.159
|
24.833
|
13.431
|
36.506
|
36.141
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
26
|
11
|
3
|
3
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.006
|
1.811
|
4.891
|
2.783
|
4.982
|
6. Phải trả người lao động
|
9.590
|
6.164
|
8.996
|
9.874
|
11.238
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
47
|
0
|
25
|
0
|
53
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
393
|
416
|
492
|
530
|
477
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
196
|
6.462
|
4.238
|
4.928
|
3.184
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
79.980
|
99.379
|
70.844
|
56.401
|
41.959
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
79.980
|
99.379
|
70.844
|
56.401
|
41.959
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
213.247
|
211.941
|
217.962
|
223.536
|
230.038
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
213.247
|
211.941
|
217.962
|
223.536
|
230.038
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
161.000
|
161.000
|
161.000
|
161.000
|
161.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.333
|
24.509
|
30.717
|
36.425
|
42.239
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43.913
|
26.432
|
26.244
|
26.110
|
26.799
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.184
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.729
|
26.432
|
26.244
|
26.110
|
26.799
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
368.221
|
383.633
|
349.425
|
349.005
|
342.516
|