I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
96.323
|
80.840
|
101.747
|
81.443
|
46.066
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59.555
|
-58.763
|
-81.928
|
-55.315
|
-45.952
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.313
|
-15.664
|
-6.563
|
-9.178
|
-7.994
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.914
|
-1.670
|
-1.513
|
-1.409
|
-1.309
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.000
|
-2.322
|
-2.000
|
-2.000
|
-2.000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.602
|
5.068
|
5.186
|
6.195
|
21.660
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.017
|
-9.739
|
-7.800
|
-6.018
|
-28.483
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.127
|
-2.250
|
7.130
|
13.717
|
-18.012
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.000
|
75.000
|
45.000
|
25.000
|
10.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-80.000
|
-45.000
|
-55.000
|
-20.260
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.000
|
30.000
|
-10.000
|
4.740
|
10.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.611
|
-3.611
|
-3.611
|
-3.611
|
-3.611
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
-9
|
|
-25.643
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.614
|
-3.619
|
-3.611
|
-29.253
|
-3.611
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.487
|
24.131
|
-6.480
|
-10.796
|
-11.623
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.531
|
10.044
|
34.175
|
27.695
|
16.898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.044
|
34.175
|
27.695
|
16.898
|
5.275
|