1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.929.383
|
3.884.803
|
5.115.798
|
5.813.760
|
7.681.064
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.929.383
|
3.884.803
|
5.115.798
|
5.813.760
|
7.681.064
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.923.938
|
3.997.107
|
4.887.148
|
5.808.935
|
7.450.973
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.005.445
|
-112.304
|
228.650
|
4.826
|
230.092
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
286.815
|
452.376
|
295.253
|
557.131
|
326.675
|
7. Chi phí tài chính
|
6.632
|
-24.082
|
2.623
|
-826
|
3.121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.803
|
0
|
0
|
420
|
480
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81.307
|
90.853
|
118.819
|
123.697
|
146.227
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.204.321
|
273.301
|
402.461
|
439.085
|
407.420
|
12. Thu nhập khác
|
3.306
|
70.103
|
1.376
|
2.117
|
27.958
|
13. Chi phí khác
|
1.216
|
49.135
|
857
|
4.659
|
1.011
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.090
|
20.968
|
519
|
-2.542
|
26.947
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.206.411
|
294.269
|
402.980
|
436.543
|
434.367
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
199.007
|
6.943
|
0
|
0
|
10.598
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-242
|
59
|
30.318
|
1.112
|
-300
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
198.765
|
7.002
|
30.318
|
1.112
|
10.297
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.007.647
|
287.266
|
372.662
|
435.431
|
424.070
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.007.647
|
287.266
|
372.662
|
435.431
|
424.070
|