Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.929.383 3.884.803 5.115.798 5.813.760 7.681.064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.929.383 3.884.803 5.115.798 5.813.760 7.681.064
4. Giá vốn hàng bán 6.923.938 3.997.107 4.887.148 5.808.935 7.450.973
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.005.445 -112.304 228.650 4.826 230.092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 286.815 452.376 295.253 557.131 326.675
7. Chi phí tài chính 6.632 -24.082 2.623 -826 3.121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.803 0 0 420 480
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81.307 90.853 118.819 123.697 146.227
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.204.321 273.301 402.461 439.085 407.420
12. Thu nhập khác 3.306 70.103 1.376 2.117 27.958
13. Chi phí khác 1.216 49.135 857 4.659 1.011
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.090 20.968 519 -2.542 26.947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.206.411 294.269 402.980 436.543 434.367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 199.007 6.943 0 0 10.598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -242 59 30.318 1.112 -300
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 198.765 7.002 30.318 1.112 10.297
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.007.647 287.266 372.662 435.431 424.070
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.007.647 287.266 372.662 435.431 424.070