Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,206,411 294,269 402,980 436,543 434,367
2. Điều chỉnh cho các khoản -255,890 -436,349 -245,539 -513,935 -271,612
- Khấu hao TSCĐ 37,531 58,579 61,538 61,057 57,802
- Các khoản dự phòng -9,427 -43,480 -11,825 -18,281 -3,219
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -286,796 -451,449 -295,253 -557,131 -326,675
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,803 0 420 480
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 950,522 -142,081 157,441 -77,392 162,755
- Tăng, giảm các khoản phải thu 810,737 936,873 -1,255,463 -95,245 98,467
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,582 228,071 19,459 -185,923 33,045
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -345,710 -13,263 43,580 105,015 253,411
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,903 -142,962 4,100 -11,389 -11,556
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,523 0 -420 -480
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -182,258 -97,730 -5,245 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24,913 336,954 47 63
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -251,992 -148,941 -46,673 -38,714 -42,573
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 961,204 956,921 -1,077,557 -309,266 493,133
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,543 -2,628 -75,114 -10,556 -5,432
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,252,500 -2,422,000 -90,000 -250,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,837,500 2,851,000 615,000 428,167 100,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 242,362 491,051 305,680 361,575 303,072
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -193,181 917,423 755,566 529,186 397,640
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,105,766 0 0 196,091
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,232,320 0 0 -196,091
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -608,697 -1,621,198 -144,214 -256,775 -888,793
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -735,251 -1,621,198 -144,214 -256,775 -888,793
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,772 253,146 -466,205 -36,855 1,980
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 240,628 273,400 526,546 60,341 23,486
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 273,400 526,546 60,341 23,486 25,466