I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,206,411
|
294,269
|
402,980
|
436,543
|
434,367
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-255,890
|
-436,349
|
-245,539
|
-513,935
|
-271,612
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37,531
|
58,579
|
61,538
|
61,057
|
57,802
|
- Các khoản dự phòng
|
-9,427
|
-43,480
|
-11,825
|
-18,281
|
-3,219
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-286,796
|
-451,449
|
-295,253
|
-557,131
|
-326,675
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2,803
|
0
|
|
420
|
480
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
950,522
|
-142,081
|
157,441
|
-77,392
|
162,755
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
810,737
|
936,873
|
-1,255,463
|
-95,245
|
98,467
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32,582
|
228,071
|
19,459
|
-185,923
|
33,045
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-345,710
|
-13,263
|
43,580
|
105,015
|
253,411
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,903
|
-142,962
|
4,100
|
-11,389
|
-11,556
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,523
|
0
|
|
-420
|
-480
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-182,258
|
-97,730
|
|
-5,245
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24,913
|
336,954
|
|
47
|
63
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-251,992
|
-148,941
|
-46,673
|
-38,714
|
-42,573
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
961,204
|
956,921
|
-1,077,557
|
-309,266
|
493,133
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,543
|
-2,628
|
-75,114
|
-10,556
|
-5,432
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,252,500
|
-2,422,000
|
-90,000
|
-250,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,837,500
|
2,851,000
|
615,000
|
428,167
|
100,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
242,362
|
491,051
|
305,680
|
361,575
|
303,072
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-193,181
|
917,423
|
755,566
|
529,186
|
397,640
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,105,766
|
0
|
|
0
|
196,091
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,232,320
|
0
|
|
0
|
-196,091
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-608,697
|
-1,621,198
|
-144,214
|
-256,775
|
-888,793
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-735,251
|
-1,621,198
|
-144,214
|
-256,775
|
-888,793
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32,772
|
253,146
|
-466,205
|
-36,855
|
1,980
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
240,628
|
273,400
|
526,546
|
60,341
|
23,486
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
273,400
|
526,546
|
60,341
|
23,486
|
25,466
|