I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.372
|
3.267
|
5.716
|
5.933
|
6.894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
321
|
961
|
640
|
874
|
71
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.081
|
1.061
|
1.053
|
1.049
|
1.049
|
- Các khoản dự phòng
|
-81
|
0
|
159
|
-88
|
-325
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-679
|
-100
|
-572
|
-87
|
-653
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.693
|
4.227
|
6.356
|
6.807
|
6.965
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.250
|
-813
|
363
|
1.169
|
356
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-64
|
-1.481
|
2.390
|
-1.358
|
-4.177
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.745
|
-1.775
|
-1.314
|
-909
|
5.383
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-217
|
126
|
243
|
251
|
211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.158
|
-1.275
|
-737
|
-1.152
|
-1.292
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
-786
|
-11
|
-364
|
-65
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.750
|
-1.777
|
7.289
|
4.443
|
7.381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.757
|
0
|
0
|
-174
|
-376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
22
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
-3.090
|
-10.500
|
-18.608
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
6.063
|
7.500
|
13.090
|
4.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
38
|
381
|
874
|
674
|
88
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.219
|
3.354
|
-2.126
|
-5.018
|
-2.265
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-270
|
-12
|
-10.755
|
-115
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-270
|
-12
|
-10.755
|
-115
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.262
|
1.566
|
-5.592
|
-690
|
5.110
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.220
|
8.482
|
10.047
|
4.456
|
3.766
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.482
|
10.047
|
4.456
|
3.766
|
8.876
|