|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
262,489
|
237,301
|
260,100
|
303,640
|
372,623
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
262,489
|
237,301
|
260,100
|
303,640
|
372,623
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200,420
|
184,125
|
204,304
|
240,016
|
310,164
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62,069
|
53,176
|
55,796
|
63,624
|
62,459
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,636
|
2,107
|
5,509
|
6,596
|
3,938
|
|
7. Chi phí tài chính
|
48
|
107
|
98
|
70
|
115
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
8
|
0
|
33
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,429
|
34,343
|
40,273
|
44,160
|
41,875
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,228
|
20,832
|
20,935
|
25,990
|
24,407
|
|
12. Thu nhập khác
|
2,205
|
103
|
2,176
|
296
|
104
|
|
13. Chi phí khác
|
441
|
85
|
207
|
2,395
|
667
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,764
|
18
|
1,969
|
-2,099
|
-563
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24,991
|
20,850
|
22,904
|
23,891
|
23,844
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,142
|
4,222
|
4,683
|
6,185
|
5,468
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,142
|
4,222
|
4,683
|
6,185
|
5,468
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19,849
|
16,628
|
18,221
|
17,705
|
18,375
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19,849
|
16,628
|
18,221
|
17,705
|
18,375
|