1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,473,305
|
2,030,413
|
4,237,850
|
4,415,410
|
4,459,753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,473,305
|
2,030,413
|
4,237,850
|
4,415,410
|
4,459,753
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,366,754
|
1,902,732
|
4,099,008
|
4,260,481
|
4,279,736
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
106,551
|
127,681
|
138,842
|
154,930
|
180,017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,154
|
3,484
|
7,016
|
5,405
|
3,952
|
7. Chi phí tài chính
|
40
|
509
|
1,377
|
1,752
|
3,227
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
40
|
509
|
1,377
|
1,752
|
3,227
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
83,639
|
89,438
|
110,160
|
129,886
|
150,495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,795
|
26,702
|
16,548
|
36,001
|
36,695
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,231
|
14,517
|
17,773
|
-7,304
|
-6,448
|
12. Thu nhập khác
|
4,579
|
6,843
|
13,435
|
20,377
|
20,290
|
13. Chi phí khác
|
186
|
292
|
338
|
290
|
406
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,393
|
6,551
|
13,098
|
20,087
|
19,884
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,624
|
21,068
|
30,871
|
12,783
|
13,436
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,150
|
4,903
|
6,641
|
2,020
|
2,666
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-501
|
-752
|
-518
|
132
|
-734
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,649
|
4,151
|
6,123
|
2,151
|
1,932
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,975
|
16,917
|
24,748
|
10,632
|
11,504
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,975
|
16,917
|
24,748
|
10,632
|
11,504
|