Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.316.441 1.022.702 885.141 1.016.153 1.038.096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.316.441 1.022.702 885.141 1.016.153 1.038.096
4. Giá vốn hàng bán 1.263.243 983.604 848.912 975.597 997.359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.198 39.098 36.229 40.556 40.738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.298 638 447 464 3.463
7. Chi phí tài chính 1.251 781 804 671 698
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.251 781 804 671 698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 46.138 36.689 28.214 33.943 36.385
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.396 8.678 9.510 8.906 8.338
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.289 -6.412 -1.851 -2.500 -1.220
12. Thu nhập khác 5.186 5.949 7.832 3.191 3.710
13. Chi phí khác 96 60 106 159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.090 5.889 7.726 3.191 3.550
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.801 -523 5.875 692 2.330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 109 -408 2.496 74 70
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 297 272 -1.617 871
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 406 -136 879 74 941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.395 -387 4.996 618 1.389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.395 -387 4.996 618 1.389