1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.316.441
|
1.022.702
|
885.141
|
1.016.153
|
1.038.096
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.316.441
|
1.022.702
|
885.141
|
1.016.153
|
1.038.096
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.263.243
|
983.604
|
848.912
|
975.597
|
997.359
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.198
|
39.098
|
36.229
|
40.556
|
40.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.298
|
638
|
447
|
464
|
3.463
|
7. Chi phí tài chính
|
1.251
|
781
|
804
|
671
|
698
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.251
|
781
|
804
|
671
|
698
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
46.138
|
36.689
|
28.214
|
33.943
|
36.385
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.396
|
8.678
|
9.510
|
8.906
|
8.338
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.289
|
-6.412
|
-1.851
|
-2.500
|
-1.220
|
12. Thu nhập khác
|
5.186
|
5.949
|
7.832
|
3.191
|
3.710
|
13. Chi phí khác
|
96
|
60
|
106
|
|
159
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.090
|
5.889
|
7.726
|
3.191
|
3.550
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.801
|
-523
|
5.875
|
692
|
2.330
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109
|
-408
|
2.496
|
74
|
70
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
297
|
272
|
-1.617
|
|
871
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
406
|
-136
|
879
|
74
|
941
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.395
|
-387
|
4.996
|
618
|
1.389
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.395
|
-387
|
4.996
|
618
|
1.389
|