1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.307
|
30.175
|
26.161
|
20.690
|
59.091
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.307
|
30.175
|
26.161
|
20.690
|
59.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.164
|
28.583
|
23.304
|
17.681
|
54.857
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.143
|
1.592
|
2.857
|
3.009
|
4.235
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.697
|
4.004
|
3.879
|
3.798
|
3.593
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
197
|
270
|
22
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
5
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
146
|
146
|
146
|
146
|
146
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.017
|
5.769
|
4.488
|
8.396
|
5.526
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
676
|
-516
|
1.832
|
-1.757
|
2.157
|
12. Thu nhập khác
|
|
591
|
3.401
|
0
|
1.167
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1.308
|
927
|
0
|
2.766
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
-717
|
2.473
|
0
|
-1.600
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
676
|
-1.233
|
4.305
|
-1.757
|
557
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
222
|
222
|
222
|
222
|
222
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
222
|
222
|
222
|
222
|
222
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
454
|
-1.455
|
4.083
|
-1.979
|
335
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
454
|
-1.455
|
4.083
|
-1.979
|
335
|