Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.307 30.175 26.161 20.690 59.091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.307 30.175 26.161 20.690 59.091
4. Giá vốn hàng bán 34.164 28.583 23.304 17.681 54.857
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.143 1.592 2.857 3.009 4.235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.697 4.004 3.879 3.798 3.593
7. Chi phí tài chính 1 197 270 22
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 146 146 146 146 146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.017 5.769 4.488 8.396 5.526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 676 -516 1.832 -1.757 2.157
12. Thu nhập khác 591 3.401 0 1.167
13. Chi phí khác 1 1.308 927 0 2.766
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -717 2.473 0 -1.600
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 676 -1.233 4.305 -1.757 557
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 222 222 222 222 222
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 222 222 222 222 222
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 454 -1.455 4.083 -1.979 335
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 454 -1.455 4.083 -1.979 335