TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.063.021
|
3.112.055
|
2.643.753
|
2.510.136
|
2.729.455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
63.408
|
53.046
|
109.144
|
60.362
|
104.184
|
1. Tiền
|
63.408
|
53.046
|
109.144
|
60.362
|
104.184
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
929.500
|
1.030.500
|
804.100
|
1.027.000
|
1.271.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
929.500
|
1.030.500
|
804.100
|
1.027.000
|
1.271.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.058.374
|
834.879
|
845.303
|
901.148
|
756.272
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.091.781
|
873.020
|
948.254
|
981.579
|
857.248
|
2. Trả trước cho người bán
|
931
|
4.058
|
4.250
|
3.621
|
2.894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
127.191
|
119.330
|
54.420
|
77.568
|
58.045
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-161.529
|
-161.529
|
-161.620
|
-161.620
|
-161.916
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
863.773
|
1.035.247
|
751.195
|
418.584
|
496.988
|
1. Hàng tồn kho
|
873.480
|
1.044.954
|
760.816
|
428.204
|
506.546
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.707
|
-9.707
|
-9.620
|
-9.620
|
-9.558
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
147.966
|
158.383
|
134.010
|
103.042
|
100.611
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
787
|
780
|
563
|
1.304
|
1.360
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
147.079
|
155.293
|
133.347
|
100.886
|
99.150
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
100
|
2.310
|
100
|
852
|
100
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81.816
|
80.035
|
73.995
|
73.623
|
73.005
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.969
|
2.969
|
296
|
2.909
|
8.022
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.969
|
2.969
|
296
|
2.909
|
8.022
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.110
|
71.807
|
70.544
|
69.280
|
64.983
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.388
|
12.598
|
11.846
|
11.095
|
7.310
|
- Nguyên giá
|
26.588
|
26.539
|
25.733
|
25.733
|
20.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.200
|
-13.941
|
-13.886
|
-14.637
|
-13.496
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59.722
|
59.209
|
58.697
|
58.185
|
57.672
|
- Nguyên giá
|
64.793
|
64.793
|
64.793
|
64.793
|
64.793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.071
|
-5.584
|
-6.096
|
-6.608
|
-7.121
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
1.350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.350
|
-1.350
|
-1.350
|
-1.350
|
-1.350
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
5.738
|
5.259
|
3.156
|
1.434
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.144.837
|
3.192.090
|
2.717.748
|
2.583.759
|
2.802.459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.597.517
|
2.624.707
|
2.133.844
|
1.971.987
|
2.226.771
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.594.982
|
2.622.072
|
2.131.405
|
1.969.369
|
2.224.487
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.527.204
|
1.883.277
|
1.368.024
|
1.387.846
|
1.537.823
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
820.301
|
369.208
|
391.808
|
336.661
|
389.060
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.675
|
19.756
|
10.699
|
25.572
|
17.899
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.604
|
5.705
|
5.263
|
8.140
|
5.633
|
6. Phải trả người lao động
|
21.608
|
11.852
|
11.247
|
17.388
|
22.876
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.815
|
2.334
|
9.170
|
3.530
|
6.204
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
182.962
|
316.376
|
321.654
|
176.779
|
229.769
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.813
|
13.563
|
13.539
|
13.453
|
15.223
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.535
|
2.635
|
2.439
|
2.618
|
2.284
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
607
|
707
|
707
|
707
|
707
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.928
|
1.928
|
1.732
|
1.911
|
1.577
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
547.320
|
567.383
|
583.904
|
611.772
|
575.688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
547.320
|
567.383
|
583.904
|
611.772
|
575.688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
518.279
|
518.279
|
518.279
|
518.279
|
518.279
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.990
|
49.045
|
65.586
|
93.481
|
57.398
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.592
|
28.951
|
28.951
|
28.951
|
28.951
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.398
|
20.094
|
36.635
|
64.530
|
28.447
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
51
|
59
|
39
|
12
|
12
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.144.837
|
3.192.090
|
2.717.748
|
2.583.759
|
2.802.459
|