DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 32,99 | 22,13 | 11,58 | 14,24 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,63 | 1,31 | 0,94 | 1,43 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,30 | 2,52 | 2,17 | 2,05 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,15 | 6,73 | 5,69 | 4,84 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 8.526,50 | 8.634,62 | 6.764,44 | 5.727,41 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | 3,64 | 1,27 | -21,66 | -15,33 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,41 | 4,84 | 4,35 | 5,60 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 2,57 | 2,26 | 2,43 | 2,67 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,26 | 70,94 | 50,63 | 68,22 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,62 | 81,46 | 76,12 | 78,67 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,14 | 44,48 | 55,69 | 46,08 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 26,67 | 64,05 | 49,28 | 36,13 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,02 | 25,95 | 45,06 | 26,46 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,14 | 141,34 | 163,86 | 173,66 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 347,81 | 425,00 | 469,61 | 512,99 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,15 | 1,18 | 1,23 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,59 | 0,79 | 0,95 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,13 | 5,73 | 4,69 | 3,84 |