1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.754.715
|
1.494.856
|
1.440.175
|
1.603.269
|
1.386.345
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43.043
|
37.884
|
47.500
|
63.621
|
48.231
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.711.672
|
1.456.972
|
1.392.675
|
1.539.648
|
1.338.114
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.641.535
|
1.392.238
|
1.320.705
|
1.459.327
|
1.234.266
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.137
|
64.734
|
71.970
|
80.321
|
103.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28.807
|
17.391
|
14.884
|
27.004
|
22.637
|
7. Chi phí tài chính
|
16.546
|
13.026
|
14.781
|
11.722
|
19.571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.227
|
12.059
|
11.555
|
11.317
|
13.648
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
51.453
|
35.841
|
39.495
|
46.519
|
68.898
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.965
|
8.367
|
13.172
|
13.770
|
18.260
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27.980
|
24.891
|
19.406
|
35.315
|
19.757
|
12. Thu nhập khác
|
2.095
|
511
|
3.410
|
471
|
5.511
|
13. Chi phí khác
|
143
|
8
|
60
|
67
|
3.235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.952
|
502
|
3.350
|
404
|
2.276
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
29.932
|
25.393
|
22.755
|
35.718
|
22.034
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.176
|
5.291
|
4.804
|
7.671
|
4.830
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
728
|
|
|
179
|
-334
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.904
|
5.291
|
4.804
|
7.850
|
4.496
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.028
|
20.103
|
17.951
|
27.868
|
17.538
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
218
|
8
|
-20
|
-27
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.810
|
20.094
|
17.971
|
27.896
|
17.538
|