Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 228,458 303,610 293,416 259,012 222,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,781 66,847 39,125 29,474 18,628
1. Tiền 52,781 66,847 29,125 29,474 18,628
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115,789 47,034 147,648 196,535 87,170
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,062 14,003 115,706 152,752 86,491
2. Trả trước cho người bán 32,726 32,431 30,437 43,784 662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 0 600 1,505 0 16
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 59,875 189,606 103,273 32,997 116,848
1. Hàng tồn kho 59,875 189,606 110,296 33,566 116,848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -7,024 -569 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 122 3,370 5 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 122 91 5 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 3,279 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22,251 20,756 20,848 22,139 21,216
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 150 150 170
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 150 150 170
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20,647 19,153 18,621 18,833 18,076
1. Tài sản cố định hữu hình 5,675 3,079 2,978 3,619 3,293
- Nguyên giá 35,994 36,103 35,878 36,857 37,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,319 -33,024 -32,900 -33,238 -34,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14,972 16,073 15,643 15,213 14,783
- Nguyên giá 20,208 20,208 20,208 20,208 20,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,235 -4,134 -4,564 -4,994 -5,424
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1,604 1,603 2,077 3,156 2,969
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,604 1,603 2,077 3,156 2,969
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,709 324,366 314,264 281,151 243,861
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 95,785 134,842 138,940 114,918 72,550
I. Nợ ngắn hạn 95,785 134,842 138,097 114,366 72,407
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14,436 73,930 56,685 43,351 41,526
4. Người mua trả tiền trước 72,768 34,783 38,486 24,120 18,978
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,440 7,437 431 426 2,678
6. Phải trả người lao động 4,554 7,097 8,152 4,602 4,487
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 181 72 87 247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,281 2,743 28,441 39,216 3,026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,306 8,672 5,830 2,564 1,465
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 843 552 143
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 843 552 143
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154,924 189,523 175,325 166,233 171,312
I. Vốn chủ sở hữu 154,924 189,523 175,325 166,233 171,312
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125,000 125,000 125,000 125,000 125,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787 15,787 15,787 15,787 15,787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,137 48,736 34,538 25,446 30,525
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,443 5,387 17,486 15,788 15,446
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,694 43,350 17,051 9,658 15,079
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,709 324,366 314,264 281,151 243,861