I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.625
|
5.688
|
10.175
|
5.540
|
11.634
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4.030
|
-19.631
|
19.802
|
334
|
315
|
- Khấu hao TSCĐ
|
288
|
369
|
-269
|
346
|
338
|
- Các khoản dự phòng
|
-4.593
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-74
|
-20.000
|
20.000
|
-12
|
-23
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
348
|
|
71
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.595
|
-13.943
|
29.977
|
5.874
|
11.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-198.973
|
93.588
|
248.167
|
-54.324
|
-147.796
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-53.969
|
42.632
|
-36.801
|
-6.787
|
29.771
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
289.699
|
-138.147
|
-256.518
|
64.435
|
117.593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
609
|
390
|
-1.012
|
131
|
597
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-348
|
|
-71
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-503
|
-1.199
|
-1.138
|
-2.163
|
-1.090
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-90
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.683
|
-280
|
-2.292
|
-269
|
-342
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.427
|
-17.049
|
-19.687
|
6.898
|
10.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74
|
|
|
12
|
23
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
74
|
|
|
12
|
23
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60.000
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60.000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
9.838
|
-9.838
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
9.838
|
-9.838
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36.501
|
-17.049
|
-19.687
|
16.749
|
866
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.864
|
55.364
|
38.315
|
18.628
|
35.376
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55.364
|
38.315
|
18.628
|
35.376
|
36.242
|