1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
934,893
|
867,962
|
726,818
|
785,696
|
1,413,624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,629
|
11,370
|
8,614
|
15,002
|
44,831
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
926,264
|
856,591
|
718,204
|
770,693
|
1,368,793
|
4. Giá vốn hàng bán
|
907,367
|
836,297
|
691,445
|
750,433
|
1,339,908
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18,897
|
20,294
|
26,759
|
20,260
|
28,885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
94
|
7
|
12
|
23
|
7. Chi phí tài chính
|
348
|
|
157
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
348
|
|
71
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,644
|
8,848
|
9,588
|
9,535
|
11,207
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,201
|
5,852
|
6,912
|
5,195
|
6,069
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,721
|
5,688
|
10,109
|
5,542
|
11,632
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
65
|
|
3
|
13. Chi phí khác
|
96
|
|
|
2
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-96
|
|
65
|
-2
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,625
|
5,688
|
10,175
|
5,540
|
11,634
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,199
|
1,138
|
2,145
|
1,128
|
2,390
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,199
|
1,138
|
2,145
|
1,128
|
2,390
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,427
|
4,550
|
8,029
|
4,411
|
9,244
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1,107
|
1,138
|
2,007
|
1,103
|
2,311
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,320
|
3,413
|
6,022
|
3,309
|
6,933
|