I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
16.214
|
22.544
|
10.699
|
27.683
|
47.452
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
11.927
|
22.464
|
8.448
|
25.290
|
46.145
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
3.614
|
74
|
1.793
|
2.392
|
1.300
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
673
|
6
|
458
|
2
|
7
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
15.063
|
9.322
|
8.631
|
9.798
|
15.038
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
36.997
|
31.865
|
35.133
|
37.350
|
41.063
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
1.000
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
13.398
|
8.472
|
13.476
|
12.146
|
21.104
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
1.381
|
678
|
4.149
|
1.256
|
2.710
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
865
|
4.075
|
1.994
|
1.859
|
1.884
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
2.667
|
6.920
|
5.410
|
5.254
|
4.597
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
86.585
|
83.876
|
79.492
|
95.347
|
134.849
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
14.469
|
19.050
|
6.970
|
22.941
|
47.348
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
13.046
|
17.808
|
3.962
|
21.639
|
45.840
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.389
|
1.175
|
2.957
|
1.236
|
1.508
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
34
|
68
|
51
|
66
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
152
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
771
|
263
|
1.167
|
352
|
820
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
22.614
|
19.306
|
23.203
|
6.772
|
12.445
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
2.338
|
1.134
|
2.219
|
1.577
|
1.182
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
1.998
|
1.899
|
1.837
|
1.780
|
1.991
|
2.12. Chi phí khác
|
461
|
|
|
11.799
|
16.180
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
42.803
|
41.652
|
35.395
|
45.221
|
79.965
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
55
|
5
|
136
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
517
|
711
|
327
|
342
|
383
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
572
|
716
|
463
|
342
|
383
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
75
|
64
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
21.920
|
26.080
|
24.466
|
25.615
|
27.275
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
21.920
|
26.155
|
24.530
|
25.615
|
27.275
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
10.614
|
12.408
|
14.274
|
14.720
|
15.022
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
11.820
|
4.376
|
5.756
|
10.133
|
12.970
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
|
|
1.560
|
|
|
8.2. Chi phí khác
|
2.071
|
4
|
|
|
860
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-2.071
|
-4
|
1.560
|
|
-860
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
9.749
|
4.372
|
7.316
|
10.133
|
12.110
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
7.523
|
5.472
|
8.480
|
8.978
|
12.318
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
2.226
|
-1.100
|
-1.165
|
1.155
|
-208
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
2.325
|
117
|
2.808
|
1.830
|
2.464
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.325
|
117
|
2.808
|
1.830
|
2.464
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
7.424
|
4.256
|
4.508
|
8.303
|
9.646
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
7.424
|
4.256
|
4.508
|
8.303
|
9.646
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|