Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 14.686 27.213 16.214 22.544 10.699
a. Lãi bán các tài sản tài chính 12.150 25.341 11.927 22.464 8.448
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2.126 1.868 3.614 74 1.793
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 410 4 673 6 458
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 9.208 6.846 15.063 9.322 8.631
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 31.316 37.545 36.997 31.865 35.133
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 11.167 14.195 13.398 8.472 13.476
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 1.959 4.522 1.381 678 4.149
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 1.776 962 865 4.075 1.994
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2.453 1.099 2.667 6.920 5.410
Cộng doanh thu hoạt động 72.566 92.382 86.585 83.876 79.492
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 11.806 22.497 14.469 19.050 6.970
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 9.266 22.433 13.046 17.808 3.962
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 2.532 53 1.389 1.175 2.957
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 8 11 34 68 51
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 152
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 709 599 771 263 1.167
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 34.423 21.232 22.614 19.306 23.203
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2.136 453 2.338 1.134 2.219
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 2.010 1.953 1.998 1.899 1.837
2.12. Chi phí khác -513 602 461
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 50.571 47.336 42.803 41.652 35.395
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 14 45 55 5 136
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 384 400 517 711 327
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 398 445 572 716 463
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 19 75 64
4.2. Chi phí lãi vay 6.865 19.972 21.920 26.080 24.466
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 6.885 19.972 21.920 26.155 24.530
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 15.465 12.893 10.614 12.408 14.274
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 42 12.626 11.820 4.376 5.756
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 27 0 1.560
8.2. Chi phí khác 0 60 2.071 4
Cộng kết quả hoạt động khác 27 -60 -2.071 -4 1.560
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 70 12.566 9.749 4.372 7.316
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 476 10.751 7.523 5.472 8.480
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -406 1.816 2.226 -1.100 -1.165
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN -71 2.184 2.325 117 2.808
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành -71 2.184 2.325 117 2.808
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 141 10.382 7.424 4.256 4.508
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 141 10.382 7.424 4.256 4.508
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)