Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 16.214 22.544 10.699 27.683 47.452
a. Lãi bán các tài sản tài chính 11.927 22.464 8.448 25.290 46.145
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 3.614 74 1.793 2.392 1.300
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 673 6 458 2 7
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 15.063 9.322 8.631 9.798 15.038
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 36.997 31.865 35.133 37.350 41.063
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 1.000
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 13.398 8.472 13.476 12.146 21.104
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 1.381 678 4.149 1.256 2.710
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 865 4.075 1.994 1.859 1.884
1.11. Thu nhập hoạt động khác 2.667 6.920 5.410 5.254 4.597
Cộng doanh thu hoạt động 86.585 83.876 79.492 95.347 134.849
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 14.469 19.050 6.970 22.941 47.348
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 13.046 17.808 3.962 21.639 45.840
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1.389 1.175 2.957 1.236 1.508
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 34 68 51 66
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 152
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 771 263 1.167 352 820
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 22.614 19.306 23.203 6.772 12.445
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 2.338 1.134 2.219 1.577 1.182
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.998 1.899 1.837 1.780 1.991
2.12. Chi phí khác 461 11.799 16.180
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 42.803 41.652 35.395 45.221 79.965
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 55 5 136
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 517 711 327 342 383
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 572 716 463 342 383
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 75 64
4.2. Chi phí lãi vay 21.920 26.080 24.466 25.615 27.275
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 21.920 26.155 24.530 25.615 27.275
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 10.614 12.408 14.274 14.720 15.022
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 11.820 4.376 5.756 10.133 12.970
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 1.560
8.2. Chi phí khác 2.071 4 860
Cộng kết quả hoạt động khác -2.071 -4 1.560 -860
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 9.749 4.372 7.316 10.133 12.110
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 7.523 5.472 8.480 8.978 12.318
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 2.226 -1.100 -1.165 1.155 -208
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 2.325 117 2.808 1.830 2.464
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.325 117 2.808 1.830 2.464
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 7.424 4.256 4.508 8.303 9.646
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 7.424 4.256 4.508 8.303 9.646
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)