Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49.934 97.991 61.668 20.096 268.248
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49.934 97.991 61.668 20.096 268.248
4. Giá vốn hàng bán 42.016 61.004 54.989 9.949 217.868
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.918 36.987 6.679 10.147 50.380
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.832 12.024 5.378 5.197 3.024
7. Chi phí tài chính 0 0 39.437 0 2.526
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 738 0 2.526
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3 214 311 351 202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.506 25.403 94.126 12.847 43.023
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.242 23.395 -121.817 2.146 7.654
12. Thu nhập khác 1.044 6.715 7.724 1.790 11.694
13. Chi phí khác 275 246 1.461 1.622 59.120
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 769 6.469 6.262 168 -47.427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.011 29.864 -115.554 2.315 -39.773
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 161 9.556
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 161 9.556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.011 29.864 -115.554 2.153 -49.329
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -409 1.064 -3.023 -72 3.714
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.420 28.800 -112.532 2.225 -53.043