I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
14.797
|
10.208
|
27.569
|
12.248
|
6.076
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.999
|
-5.223
|
-35.388
|
-9.647
|
-3.707
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-785
|
-796
|
-1.026
|
-492
|
-483
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4
|
-3
|
3
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
62
|
5.525
|
-5.587
|
0
|
0
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
0
|
-16.659
|
16.659
|
0
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
70
|
-6.948
|
2.230
|
2.110
|
1.884
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-33
|
-205
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.000
|
-4.000
|
-6.000
|
-25.200
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16.650
|
-7.000
|
20.000
|
12.200
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
494
|
-494
|
0
|
100
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.650
|
-3.006
|
13.506
|
-13.033
|
-105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.720
|
-9.955
|
15.736
|
-10.924
|
1.778
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.345
|
9.065
|
3.111
|
14.847
|
3.923
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.065
|
3.111
|
14.847
|
3.923
|
5.702
|