Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33.696 36.586 30.589 18.375 434.680
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.923 3.726 10.277 1.593 157.425
1. Tiền 3.923 3.726 4.777 1.593 47.425
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.500 0 110.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 13.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.574 29.648 18.811 5.342 134.030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.540 819 1.018 5.615 12.331
2. Trả trước cho người bán 24 12.802 1.931 8 74.839
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 16.000 16.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.354 446 204 60 47.195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -344 -418 -341 -341 -334
IV. Tổng hàng tồn kho 4.115 3.039 1.445 1.417 128.140
1. Hàng tồn kho 4.115 3.039 1.445 1.417 129.546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -1.406
V. Tài sản ngắn hạn khác 84 173 57 10.024 15.084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23 37 0 0 7.378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 79 0 9.967 7.706
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 57 57 57 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 4 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.931 3.896 3.977 129.129 141.171
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 14 14 14 2.302
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 14 14 14 2.302
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.223 3.845 2.575 128.742 122.196
1. Tài sản cố định hữu hình 4.223 3.845 2.575 128.742 122.181
- Nguyên giá 7.766 8.261 5.859 134.774 158.295
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.543 -4.416 -3.284 -6.032 -36.114
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 15
- Nguyên giá 0 0 0 0 88
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -73
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 290 0 1.387 0 609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 1.387 0 609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 132 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 132 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 286 37 0 373 16.064
1. Chi phí trả trước dài hạn 272 37 0 373 16.064
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 14 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38.627 40.482 34.566 147.504 575.850
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.859 4.910 1.195 110.267 109.391
I. Nợ ngắn hạn 1.859 4.910 1.195 110.267 109.391
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 41.519 26.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 337 188 963 45.005 21.656
4. Người mua trả tiền trước 35 3.421 110 20.320 17.398
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 709 0 16 5 33.197
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 8.223
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 670 0 0 0 559
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 94 1.288 93 3.418 2.358
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13 13 13 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 36.768 35.572 33.371 37.238 466.459
I. Vốn chủ sở hữu 36.768 35.572 33.371 37.238 466.459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.000 42.000 42.000 42.000 320.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 20 20 20 20 20
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 91 123 123 123 123
9. Quỹ dự phòng tài chính 32 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.375 -6.571 -8.772 -4.905 146.316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.375 -6.571 -8.772 18.169
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.196 -2.201 3.867 128.148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38.627 40.482 34.566 147.504 575.850