TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33.696
|
36.586
|
30.589
|
18.375
|
434.680
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.923
|
3.726
|
10.277
|
1.593
|
157.425
|
1. Tiền
|
3.923
|
3.726
|
4.777
|
1.593
|
47.425
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5.500
|
0
|
110.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.574
|
29.648
|
18.811
|
5.342
|
134.030
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.540
|
819
|
1.018
|
5.615
|
12.331
|
2. Trả trước cho người bán
|
24
|
12.802
|
1.931
|
8
|
74.839
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
16.000
|
16.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.354
|
446
|
204
|
60
|
47.195
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-344
|
-418
|
-341
|
-341
|
-334
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.115
|
3.039
|
1.445
|
1.417
|
128.140
|
1. Hàng tồn kho
|
4.115
|
3.039
|
1.445
|
1.417
|
129.546
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.406
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84
|
173
|
57
|
10.024
|
15.084
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
37
|
0
|
0
|
7.378
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
79
|
0
|
9.967
|
7.706
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
57
|
57
|
57
|
57
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.931
|
3.896
|
3.977
|
129.129
|
141.171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
14
|
14
|
14
|
2.302
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
14
|
14
|
14
|
2.302
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.223
|
3.845
|
2.575
|
128.742
|
122.196
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.223
|
3.845
|
2.575
|
128.742
|
122.181
|
- Nguyên giá
|
7.766
|
8.261
|
5.859
|
134.774
|
158.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.543
|
-4.416
|
-3.284
|
-6.032
|
-36.114
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
88
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-73
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
290
|
0
|
1.387
|
0
|
609
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
0
|
1.387
|
0
|
609
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
286
|
37
|
0
|
373
|
16.064
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
272
|
37
|
0
|
373
|
16.064
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
38.627
|
40.482
|
34.566
|
147.504
|
575.850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.859
|
4.910
|
1.195
|
110.267
|
109.391
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.859
|
4.910
|
1.195
|
110.267
|
109.391
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
41.519
|
26.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
337
|
188
|
963
|
45.005
|
21.656
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35
|
3.421
|
110
|
20.320
|
17.398
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
709
|
0
|
16
|
5
|
33.197
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.223
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
670
|
0
|
0
|
0
|
559
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
94
|
1.288
|
93
|
3.418
|
2.358
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13
|
13
|
13
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36.768
|
35.572
|
33.371
|
37.238
|
466.459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36.768
|
35.572
|
33.371
|
37.238
|
466.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
42.000
|
320.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
91
|
123
|
123
|
123
|
123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.375
|
-6.571
|
-8.772
|
-4.905
|
146.316
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
-5.375
|
-6.571
|
-8.772
|
18.169
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
-1.196
|
-2.201
|
3.867
|
128.148
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
38.627
|
40.482
|
34.566
|
147.504
|
575.850
|