Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.468 11.717 33.236 10.337 1.414.572
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.468 11.717 33.236 10.337 1.414.572
4. Giá vốn hàng bán 32.489 13.566 35.685 6.875 1.160.106
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -21 -1.849 -2.450 3.463 254.466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 625 1.297 1.299 433 232
7. Chi phí tài chính -2.644 0 0 656 4.947
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7 0 0 656 4.947
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.194 74 91 23 80.562
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.530 463 215 721 36.681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 525 -1.090 -1.456 2.496 132.509
12. Thu nhập khác 2.754 475 65 1.371 27.933
13. Chi phí khác 4.269 581 810 63
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.515 -107 -745 1.371 27.870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -991 -1.196 -2.201 3.867 160.379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 32.231
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 32.231
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -991 -1.196 -2.201 3.867 128.148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -991 -1.196 -2.201 3.867 128.148