1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.447
|
7.966
|
8.966
|
5.136
|
2.083
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.447
|
7.966
|
8.966
|
5.136
|
2.083
|
4. Giá vốn hàng bán
|
10.100
|
7.416
|
9.577
|
5.277
|
1.876
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
347
|
551
|
-611
|
-141
|
207
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
89
|
124
|
250
|
243
|
7. Chi phí tài chính
|
7
|
-2.652
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
947
|
492
|
864
|
411
|
313
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-444
|
2.799
|
-1.352
|
-302
|
138
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.522
|
224
|
969
|
355
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3.316
|
206
|
780
|
279
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1.793
|
18
|
189
|
76
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-444
|
1.005
|
-1.335
|
-113
|
214
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-444
|
1.005
|
-1.335
|
-113
|
214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-444
|
1.005
|
-1.335
|
-113
|
214
|