Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.447 7.966 8.966 5.136 2.083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.447 7.966 8.966 5.136 2.083
4. Giá vốn hàng bán 10.100 7.416 9.577 5.277 1.876
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 347 551 -611 -141 207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163 89 124 250 243
7. Chi phí tài chính 7 -2.652 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 947 492 864 411 313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -444 2.799 -1.352 -302 138
12. Thu nhập khác 0 1.522 224 969 355
13. Chi phí khác 0 3.316 206 780 279
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1.793 18 189 76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -444 1.005 -1.335 -113 214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -444 1.005 -1.335 -113 214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -444 1.005 -1.335 -113 214