TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,759
|
54,638
|
59,614
|
56,439
|
44,773
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,122
|
12,236
|
16,488
|
9,035
|
3,810
|
1. Tiền
|
7,122
|
12,236
|
16,488
|
9,035
|
3,810
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20,680
|
23,919
|
27,075
|
28,461
|
16,047
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,476
|
13,766
|
17,303
|
14,209
|
14,510
|
2. Trả trước cho người bán
|
246
|
1,398
|
597
|
2,981
|
155
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,958
|
8,754
|
9,175
|
11,271
|
1,467
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-85
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,285
|
17,273
|
14,907
|
17,311
|
23,627
|
1. Hàng tồn kho
|
20,285
|
17,273
|
14,907
|
17,311
|
23,627
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,671
|
1,210
|
1,143
|
1,632
|
1,289
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
257
|
261
|
280
|
297
|
319
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
0
|
0
|
21
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,412
|
949
|
863
|
1,314
|
970
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
237,300
|
213,218
|
205,340
|
201,459
|
180,650
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
118
|
98
|
98
|
98
|
98
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
100
|
80
|
80
|
80
|
80
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
18
|
18
|
18
|
18
|
18
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
217,353
|
191,666
|
181,474
|
157,336
|
156,772
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
217,353
|
191,666
|
181,474
|
157,336
|
156,772
|
- Nguyên giá
|
361,941
|
361,732
|
374,951
|
367,446
|
389,535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144,588
|
-170,067
|
-193,477
|
-210,111
|
-232,763
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
160
|
6,397
|
1,747
|
17,773
|
60
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
160
|
6,397
|
1,747
|
17,773
|
60
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,670
|
15,058
|
22,022
|
26,252
|
23,721
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,441
|
14,906
|
21,876
|
26,082
|
23,812
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
229
|
152
|
146
|
171
|
-91
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
287,059
|
267,855
|
264,954
|
257,898
|
225,424
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
194,909
|
169,621
|
164,178
|
162,531
|
127,930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,528
|
77,253
|
87,513
|
100,277
|
83,631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39,796
|
32,582
|
34,154
|
34,812
|
36,805
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
35,107
|
32,217
|
41,019
|
53,276
|
32,431
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,274
|
788
|
611
|
2,573
|
1,376
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
350
|
1,846
|
1,113
|
447
|
1,110
|
6. Phải trả người lao động
|
4,237
|
6,753
|
6,782
|
5,002
|
6,889
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
112
|
95
|
119
|
76
|
56
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,642
|
1,632
|
2,314
|
3,267
|
4,490
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,011
|
1,338
|
1,401
|
824
|
474
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
107,381
|
92,369
|
76,665
|
62,253
|
44,299
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15,784
|
15,584
|
14,692
|
15,092
|
15,462
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
91,597
|
76,785
|
61,973
|
47,161
|
28,837
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
92,150
|
98,234
|
100,775
|
95,367
|
97,493
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
92,150
|
98,234
|
100,775
|
95,367
|
97,493
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
55,680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
6,025
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
18,697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11,748
|
17,832
|
20,374
|
14,966
|
17,091
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,611
|
6,404
|
11,168
|
14,587
|
13,270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7,137
|
11,428
|
9,206
|
379
|
3,821
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
287,059
|
267,855
|
264,954
|
257,898
|
225,424
|