Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.416 1.418 -429 1.528 2.498
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.227 7.562 7.277 7.621 6.943
- Khấu hao TSCĐ 5.834 6.427 6.599 6.442 5.946
- Các khoản dự phòng -220 0 85
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -4 -443 -4 -186
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.617 1.140 1.121 1.183 1.098
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8.644 8.980 6.848 9.149 9.441
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.748 10.020 -5.588 8.037 -25.378
- Tăng, giảm hàng tồn kho -399 -924 -1.531 -1.801 -2.060
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 16.237 -15.956 18.762 -3.910 710
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.000 3.909 -5.886 3.639 750
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.632 -1.152 -1.138 -1.182 -1.090
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -206 -100 -313
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -37
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -13 -499 -100 -93 -13
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32.584 4.379 11.161 13.739 -17.989
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.945 -7.986 -7.414 -5.111 20.028
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.188 0 1.081 312
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 4 4 4 5
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33.129 -7.981 -6.329 -5.107 20.345
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20.000 74.772 -46.940 20.104 20.237
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.699 -66.115 37.831 -31.974 -24.246
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2.272 0 -517 -593
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 29 8.657 -9.109 -12.387 -4.603
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -516 5.054 -4.277 -3.755 -2.247
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.551 9.035 14.089 9.812 6.057
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.035 14.089 9.812 6.057 3.810