Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.275 193.357 201.296 202.204 203.534
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.890 85.015 20.291 17.150 12.347
1. Tiền 12.890 20.085 20.291 17.150 12.347
2. Các khoản tương đương tiền 0 64.930 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 56.690 60.423 139.284 154.391 151.970
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56.690 60.423 139.284 154.391 151.970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.566 36.639 32.901 20.834 22.517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18.950 34.783 29.975 17.781 18.731
2. Trả trước cho người bán 5.179 994 375 79 1.129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.531 2.842 4.180 4.517 4.200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.094 -1.980 -1.628 -1.543 -1.543
IV. Tổng hàng tồn kho 9.592 5.388 4.440 5.148 12.381
1. Hàng tồn kho 9.592 5.388 4.440 5.148 12.381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.536 5.892 4.379 4.681 4.319
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.345 3.142 1.659 1.784 1.929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.192 2.750 2.720 2.897 2.391
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 132.885 129.507 123.489 118.048 111.894
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.937 3.535 3.794 3.403 3.273
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.937 3.535 3.794 3.403 3.273
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 125.238 124.450 119.098 114.210 108.257
1. Tài sản cố định hữu hình 125.099 124.322 118.983 114.108 108.167
- Nguyên giá 256.248 256.793 249.671 249.671 236.302
- Giá trị hao mòn lũy kế -131.149 -132.471 -130.687 -135.563 -128.135
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 140 127 115 102 90
- Nguyên giá 201 201 201 201 201
- Giá trị hao mòn lũy kế -61 -74 -86 -99 -111
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.395 345 345 345 345
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.395 345 345 345 345
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.315 1.177 252 90 19
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.315 1.177 252 90 19
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247.160 322.864 324.785 320.252 315.428
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 115.629 123.203 119.578 107.776 96.267
I. Nợ ngắn hạn 52.482 61.209 55.561 45.244 42.446
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.884 13.884 13.884 13.884 13.884
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.152 18.540 15.734 11.784 17.015
4. Người mua trả tiền trước 1.644 8.718 8.466 2.342 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 834 1.219 2.097 2.117 2.017
6. Phải trả người lao động 4.416 7.128 8.315 8.782 7.576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.432 3.392 3.974 4.758 1.009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 690 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.398 1.728 1.640 1.123 910
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11.677 5.865 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46 46 1.451 453 35
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 63.147 61.994 64.017 62.532 53.821
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 670 1.127 1.121 1.427 1.227
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62.478 59.007 55.536 52.065 48.594
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1.860 7.360 9.040 4.000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 131.530 199.660 205.207 212.476 219.161
I. Vốn chủ sở hữu 131.530 199.660 205.207 212.476 219.161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 164.932 164.932 164.932 164.932
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -190 -190 -190 -190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.774 20.774 29.944 29.944 29.944
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.756 14.144 10.521 17.790 24.475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18 10.756 12 12 12
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.738 3.389 10.509 17.779 24.464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247.160 322.864 324.785 320.252 315.428