TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114.275
|
193.357
|
201.296
|
202.204
|
203.534
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.890
|
85.015
|
20.291
|
17.150
|
12.347
|
1. Tiền
|
12.890
|
20.085
|
20.291
|
17.150
|
12.347
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
64.930
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
56.690
|
60.423
|
139.284
|
154.391
|
151.970
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
56.690
|
60.423
|
139.284
|
154.391
|
151.970
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31.566
|
36.639
|
32.901
|
20.834
|
22.517
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18.950
|
34.783
|
29.975
|
17.781
|
18.731
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.179
|
994
|
375
|
79
|
1.129
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.531
|
2.842
|
4.180
|
4.517
|
4.200
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.094
|
-1.980
|
-1.628
|
-1.543
|
-1.543
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.592
|
5.388
|
4.440
|
5.148
|
12.381
|
1. Hàng tồn kho
|
9.592
|
5.388
|
4.440
|
5.148
|
12.381
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.536
|
5.892
|
4.379
|
4.681
|
4.319
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.345
|
3.142
|
1.659
|
1.784
|
1.929
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.192
|
2.750
|
2.720
|
2.897
|
2.391
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
132.885
|
129.507
|
123.489
|
118.048
|
111.894
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.937
|
3.535
|
3.794
|
3.403
|
3.273
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.937
|
3.535
|
3.794
|
3.403
|
3.273
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
125.238
|
124.450
|
119.098
|
114.210
|
108.257
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125.099
|
124.322
|
118.983
|
114.108
|
108.167
|
- Nguyên giá
|
256.248
|
256.793
|
249.671
|
249.671
|
236.302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131.149
|
-132.471
|
-130.687
|
-135.563
|
-128.135
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
140
|
127
|
115
|
102
|
90
|
- Nguyên giá
|
201
|
201
|
201
|
201
|
201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-61
|
-74
|
-86
|
-99
|
-111
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.395
|
345
|
345
|
345
|
345
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.395
|
345
|
345
|
345
|
345
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.315
|
1.177
|
252
|
90
|
19
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.315
|
1.177
|
252
|
90
|
19
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247.160
|
322.864
|
324.785
|
320.252
|
315.428
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
115.629
|
123.203
|
119.578
|
107.776
|
96.267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52.482
|
61.209
|
55.561
|
45.244
|
42.446
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.884
|
13.884
|
13.884
|
13.884
|
13.884
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.152
|
18.540
|
15.734
|
11.784
|
17.015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.644
|
8.718
|
8.466
|
2.342
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
834
|
1.219
|
2.097
|
2.117
|
2.017
|
6. Phải trả người lao động
|
4.416
|
7.128
|
8.315
|
8.782
|
7.576
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.432
|
3.392
|
3.974
|
4.758
|
1.009
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
690
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.398
|
1.728
|
1.640
|
1.123
|
910
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.677
|
5.865
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
46
|
46
|
1.451
|
453
|
35
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
63.147
|
61.994
|
64.017
|
62.532
|
53.821
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
670
|
1.127
|
1.121
|
1.427
|
1.227
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.478
|
59.007
|
55.536
|
52.065
|
48.594
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.860
|
7.360
|
9.040
|
4.000
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
131.530
|
199.660
|
205.207
|
212.476
|
219.161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
131.530
|
199.660
|
205.207
|
212.476
|
219.161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
164.932
|
164.932
|
164.932
|
164.932
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-190
|
-190
|
-190
|
-190
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.774
|
20.774
|
29.944
|
29.944
|
29.944
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.756
|
14.144
|
10.521
|
17.790
|
24.475
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18
|
10.756
|
12
|
12
|
12
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.738
|
3.389
|
10.509
|
17.779
|
24.464
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247.160
|
322.864
|
324.785
|
320.252
|
315.428
|