I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.243
|
4.572
|
6.139
|
13.510
|
30.783
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27.355
|
14.007
|
37.267
|
34.270
|
10.415
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30.626
|
16.356
|
24.733
|
28.509
|
19.833
|
- Các khoản dự phòng
|
-944
|
938
|
10.921
|
4.368
|
1.077
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
11
|
-10
|
-75
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.800
|
-3.402
|
-2.049
|
-6.886
|
-15.771
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.474
|
114
|
3.651
|
8.289
|
5.351
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.597
|
18.579
|
43.406
|
47.780
|
41.199
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.054
|
2.278
|
2.254
|
-9.184
|
2.972
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9
|
65
|
-1.531
|
-8.035
|
-2.789
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.120
|
-592
|
2.822
|
861
|
-9.821
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
991
|
-400
|
-838
|
-343
|
711
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.474
|
-114
|
-3.651
|
-8.289
|
-4.276
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-991
|
-621
|
-1.082
|
-2.919
|
-4.105
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.003
|
|
|
|
-1.856
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-961
|
|
-405
|
-468
|
-125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.108
|
19.195
|
40.975
|
19.402
|
21.910
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.159
|
|
-147.599
|
-3.138
|
-1.361
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.887
|
3.036
|
|
4.145
|
10.688
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.500
|
-21.769
|
-48.820
|
-103.282
|
-178.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
25.269
|
3.820
|
86.887
|
89.292
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
745
|
2.302
|
1.423
|
4.737
|
6.470
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.973
|
8.837
|
-191.176
|
-10.652
|
-73.311
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
64.932
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
-190
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.700
|
|
93.717
|
|
72.891
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19.617
|
-3.632
|
-3.471
|
-13.884
|
-86.775
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.700
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.617
|
-3.632
|
90.246
|
-13.884
|
50.858
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.464
|
24.401
|
-59.955
|
-5.133
|
-543
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.641
|
53.796
|
79.197
|
18.024
|
12.890
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
-218
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.105
|
78.197
|
19.024
|
12.890
|
12.347
|