Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 424.017 403.880 411.802 842.585
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 424.017 403.880 411.802 842.585
4. Giá vốn hàng bán 388.496 361.156 375.251 764.523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.521 42.725 36.551 78.062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 4 7 29
7. Chi phí tài chính 319 184 554 1.782
-Trong đó: Chi phí lãi vay 212 8 246 546
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 20.760 25.491 21.998 47.407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.401 8.387 9.272 19.653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.045 8.666 4.734 9.249
12. Thu nhập khác 444 426 247 750
13. Chi phí khác 104 125 56 154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 340 302 191 596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.385 8.968 4.924 9.845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 972 1.388 813 1.669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 972 1.388 813 1.669
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.413 7.581 4.111 8.176
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.413 7.581 4.111 8.176