Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 424.017 403.880
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 424.017 403.880
4. Giá vốn hàng bán 388.496 361.156
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.521 42.725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 4
7. Chi phí tài chính 319 184
-Trong đó: Chi phí lãi vay 212 8
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 20.760 25.491
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.401 8.387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.045 8.666
12. Thu nhập khác 444 426
13. Chi phí khác 104 125
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 340 302
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.385 8.968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 972 1.388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 972 1.388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.413 7.581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.413 7.581