1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
695.138
|
38.785
|
34.362
|
244.472
|
265.172
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
695.138
|
38.785
|
34.362
|
244.472
|
265.172
|
4. Giá vốn hàng bán
|
585.004
|
57.126
|
61.220
|
226.635
|
231.431
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.135
|
-18.341
|
-26.857
|
17.837
|
33.741
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.014
|
11.111
|
9.611
|
10.981
|
6.475
|
7. Chi phí tài chính
|
4.858
|
42
|
499
|
1.693
|
1.530
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.064
|
0
|
0
|
1.314
|
1.241
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42.883
|
22.132
|
26.940
|
24.120
|
25.556
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.408
|
-29.403
|
-44.685
|
3.006
|
13.130
|
12. Thu nhập khác
|
9.164
|
30.136
|
34.507
|
1.591
|
410
|
13. Chi phí khác
|
356
|
129
|
1.379
|
443
|
197
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.808
|
30.007
|
33.129
|
1.148
|
213
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
74.216
|
604
|
-11.557
|
4.154
|
13.343
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.311
|
172
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-640
|
97
|
446
|
790
|
55
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.671
|
269
|
446
|
790
|
55
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
60.544
|
335
|
-12.003
|
3.364
|
13.287
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
60.544
|
335
|
-12.003
|
3.364
|
13.287
|