I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74.216
|
604
|
-11.557
|
4.154
|
13.343
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.989
|
-18.753
|
-31.343
|
-3.404
|
3.727
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.184
|
11.354
|
7.618
|
7.333
|
6.066
|
- Các khoản dự phòng
|
26.021
|
-19.141
|
-29.545
|
0
|
2.933
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-1.715
|
-301
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-10.965
|
-9.415
|
0
|
-6.212
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-2.958
|
0
|
0
|
-10.419
|
1.241
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
4.741
|
0
|
0
|
1.398
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
114.205
|
-18.149
|
-42.900
|
750
|
17.070
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
49.400
|
178.693
|
29.092
|
-173.761
|
155.644
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
117.065
|
7.280
|
6.510
|
8.582
|
16.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49.318
|
-88.385
|
-5.748
|
8.112
|
10.189
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.979
|
1.196
|
-408
|
-4.724
|
-2.412
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-7.023
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.265
|
0
|
0
|
-969
|
-1.634
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-2.720
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.619
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-9.820
|
-5.089
|
-659
|
-2.651
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
222.423
|
70.816
|
-18.543
|
-165.390
|
192.766
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.091
|
-322
|
-180
|
-2.461
|
-4.414
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-64.000
|
-205.000
|
-120.000
|
-80.000
|
-150.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
45.000
|
99.000
|
150.000
|
160.000
|
20.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3.412
|
9.537
|
-10.223
|
10.460
|
4.259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.503
|
-96.786
|
19.597
|
87.999
|
-130.155
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95.277
|
0
|
0
|
100.246
|
66.241
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-265.186
|
0
|
0
|
-14.802
|
-151.685
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-21.407
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-169.909
|
-21.407
|
0
|
85.444
|
-85.444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28.011
|
-47.376
|
1.054
|
8.054
|
-22.833
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.794
|
72.805
|
25.429
|
26.482
|
34.536
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.805
|
25.429
|
26.482
|
34.536
|
11.703
|