Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.992 1.720 -3.826 -6.573 -1.839
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.781 -2.016 3.117 1.312 1.500
- Khấu hao TSCĐ 1.074 400 15
- Các khoản dự phòng 778 -4.794 7.195 -81
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -44 -321 -5.865 -16 -1
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1.973 2.698 1.772 1.469 1.501
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -60
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -2.211 -296 -709 -5.261 -339
- Tăng, giảm các khoản phải thu 706 -150 800 14 -28
- Tăng, giảm hàng tồn kho -152 -42 -125 -31
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.714 -1.765 -423 -1.588 -166
- Tăng giảm chi phí trả trước 135 79 1 1 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 5.427
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1.325 -1.337
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -35 -21 -11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.158 -3.521 -1.679 -1.532 -564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 5.909
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 12.944
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44 31 31 16 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 44 5.940 12.975 16 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.070 10.842 976 145 553
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.200 -13.180 -12.367
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.130 -2.338 -11.391 145 553
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 72 81 -95 -1.371 -10
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.416 1.488 1.569 1.474 104
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.488 1.569 1.474 104 93