I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.992
|
1.720
|
-3.826
|
-6.573
|
-1.839
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.781
|
-2.016
|
3.117
|
1.312
|
1.500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.074
|
400
|
15
|
|
|
- Các khoản dự phòng
|
778
|
-4.794
|
7.195
|
-81
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-44
|
-321
|
-5.865
|
-16
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.973
|
2.698
|
1.772
|
1.469
|
1.501
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
-60
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.211
|
-296
|
-709
|
-5.261
|
-339
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
706
|
-150
|
800
|
14
|
-28
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-152
|
-42
|
|
-125
|
-31
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.714
|
-1.765
|
-423
|
-1.588
|
-166
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
135
|
79
|
1
|
1
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
5.427
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-1.325
|
-1.337
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-35
|
-21
|
-11
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.158
|
-3.521
|
-1.679
|
-1.532
|
-564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
5.909
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
12.944
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
31
|
31
|
16
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
44
|
5.940
|
12.975
|
16
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.070
|
10.842
|
976
|
145
|
553
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.200
|
-13.180
|
-12.367
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.130
|
-2.338
|
-11.391
|
145
|
553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72
|
81
|
-95
|
-1.371
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.416
|
1.488
|
1.569
|
1.474
|
104
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.488
|
1.569
|
1.474
|
104
|
93
|