Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393 7,121 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 393 7,121 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 521 5,859 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -128 1,262 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44 31 6,062 17 1
7. Chi phí tài chính 3,054 -2,682 8,827 6,264 1,501
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,973 2,112 1,407 1,469 1,501
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,161 1,523 837 192 339
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6,299 2,451 -3,602 -6,440 -1,839
12. Thu nhập khác 43,769 5,942 0 0 0
13. Chi phí khác 43,765 6,087 0 133 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -145 0 -133 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839