1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.458.105
|
7.370.866
|
9.047.535
|
9.461.502
|
11.806.249
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.458.105
|
7.370.866
|
9.047.535
|
9.461.502
|
11.806.249
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.355.756
|
6.120.765
|
7.463.123
|
7.627.788
|
9.361.680
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.102.349
|
1.250.102
|
1.584.412
|
1.833.714
|
2.444.569
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
274.131
|
182.282
|
221.273
|
375.019
|
309.045
|
7. Chi phí tài chính
|
175.428
|
158.188
|
307.635
|
468.441
|
576.161
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
139.426
|
142.554
|
237.848
|
343.400
|
415.156
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
27.812
|
24.550
|
27.865
|
26.417
|
16.993
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.569
|
10.493
|
12.874
|
13.386
|
16.586
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
260.353
|
304.718
|
408.105
|
411.397
|
488.801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
954.942
|
983.535
|
1.104.936
|
1.341.926
|
1.689.059
|
12. Thu nhập khác
|
75.172
|
71.669
|
426.820
|
204.258
|
282.885
|
13. Chi phí khác
|
21.247
|
6.731
|
134.735
|
558
|
100.756
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
53.925
|
64.938
|
292.085
|
203.700
|
182.129
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.008.867
|
1.048.472
|
1.397.021
|
1.545.626
|
1.871.188
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
240.309
|
190.625
|
271.786
|
306.974
|
398.454
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-26.552
|
13.445
|
10.683
|
19.447
|
527
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
213.757
|
204.069
|
282.469
|
326.421
|
398.982
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
795.110
|
844.403
|
1.114.553
|
1.219.205
|
1.472.206
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
163.004
|
175.463
|
277.357
|
248.839
|
377.626
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
632.106
|
668.940
|
837.196
|
970.366
|
1.094.580
|