I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
980.042
|
1.049.590
|
1.462.140
|
1.561.809
|
1.871.188
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
853.713
|
701.270
|
1.605.075
|
1.260.528
|
1.795.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
879.595
|
929.770
|
1.195.732
|
1.354.279
|
1.798.463
|
- Các khoản dự phòng
|
190.107
|
-46.402
|
20.506
|
94.052
|
1.646
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18.120
|
-25.959
|
-12.182
|
13.531
|
29.725
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-315.491
|
-295.457
|
162.977
|
-532.762
|
-467.979
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
117.622
|
139.319
|
238.042
|
331.428
|
415.156
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
18.879
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.833.755
|
1.750.860
|
3.067.216
|
2.822.336
|
3.667.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-204.625
|
-27.745
|
134.073
|
432.339
|
-652.189
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15.058
|
29.628
|
-37.392
|
-45.595
|
-98.408
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
340.678
|
621.624
|
-413.950
|
146.925
|
49.797
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21.002
|
-185.140
|
-2.688
|
-521.962
|
55.600
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-123.684
|
-130.697
|
-198.388
|
-332.395
|
-423.384
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200.190
|
-234.662
|
-257.528
|
-345.844
|
-224.554
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.471
|
106
|
-955
|
-5.092
|
438
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.456
|
-56.885
|
-52.461
|
-81.633
|
-64.055
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.634.006
|
1.767.089
|
2.237.927
|
2.069.079
|
2.310.324
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-165.784
|
-2.105.358
|
-1.780.276
|
-4.226.707
|
-3.889.701
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.532
|
101.909
|
389.035
|
74.837
|
314.454
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.539.469
|
-4.335.157
|
-1.278.417
|
-4.471.509
|
-6.505.909
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.964.627
|
3.825.459
|
484.294
|
3.704.671
|
6.615.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.803
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
190.700
|
160.047
|
241.586
|
302.716
|
238.165
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
469.605
|
-2.353.101
|
-1.947.581
|
-4.615.992
|
-3.227.891
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
238.922
|
|
119.773
|
370.018
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-95
|
-172
|
-434
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
278.240
|
1.525.692
|
967.963
|
3.471.636
|
2.337.708
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.136.068
|
-931.292
|
-529.860
|
-1.600.368
|
-1.401.979
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-168.486
|
-373.482
|
-93.901
|
-272.316
|
-222.567
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.026.314
|
459.840
|
344.107
|
1.718.554
|
1.082.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.077.297
|
-126.171
|
634.453
|
-828.358
|
165.179
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.207.921
|
1.472.902
|
1.283.387
|
1.793.750
|
979.226
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.232
|
2.688
|
3.918
|
3.821
|
7.862
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.287.450
|
1.349.418
|
1.921.757
|
969.213
|
1.152.266
|