1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105.336
|
105.399
|
109.623
|
127.924
|
136.484
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105.336
|
105.399
|
109.623
|
127.924
|
136.484
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.618
|
58.256
|
60.692
|
62.701
|
67.464
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.719
|
47.143
|
48.931
|
65.223
|
69.020
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.782
|
9.901
|
8.425
|
9.125
|
5.870
|
7. Chi phí tài chính
|
6.092
|
5.264
|
4.453
|
3.642
|
2.877
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.092
|
5.264
|
4.453
|
3.642
|
2.877
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.547
|
15.706
|
22.505
|
19.631
|
19.570
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.039
|
16.260
|
12.566
|
16.159
|
14.877
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.823
|
19.815
|
17.832
|
34.916
|
37.566
|
12. Thu nhập khác
|
444
|
715
|
598
|
14
|
20
|
13. Chi phí khác
|
1.990
|
896
|
371
|
153
|
91
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.547
|
-181
|
227
|
-139
|
-71
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.276
|
19.633
|
18.059
|
34.777
|
37.495
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.270
|
2.932
|
2.309
|
3.241
|
2.852
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-873
|
0
|
0
|
30
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.270
|
2.059
|
2.309
|
3.241
|
2.881
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.006
|
17.575
|
15.750
|
31.536
|
34.614
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.006
|
17.575
|
15.750
|
31.536
|
34.614
|